Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 300.770 273.842 237.465 280.595 315.754
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.174 37.867 25.409 32.833 17.953
1. Tiền 9.174 37.867 25.409 21.021 17.953
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 11.812 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 58.442 57.519
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 64.336 52.046
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -5.895 -1.726
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 7.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211.895 111.861 92.019 110.589 160.751
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 215.971 119.885 80.650 61.302 118.443
2. Trả trước cho người bán 10.759 5.315 16.412 66.430 14.990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 8.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.009 5.058 13.357 1.263 29.966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17.845 -18.398 -18.400 -18.405 -11.148
IV. Tổng hàng tồn kho 78.181 121.915 119.000 76.431 79.190
1. Hàng tồn kho 78.181 123.843 119.435 76.431 79.190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1.929 -436 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.520 2.199 1.038 2.300 341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 433 896 157 66 120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.087 1.302 880 2.233 220
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 310.219 295.446 281.078 255.850 227.665
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.054 3.186 35.415 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.054 3.186 35.415 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 95.851 92.667 88.876 180.622 82.584
1. Tài sản cố định hữu hình 15.274 13.544 11.206 9.374 7.822
- Nguyên giá 26.620 25.153 22.634 20.095 20.095
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.346 -11.609 -11.428 -10.721 -12.274
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 80.577 79.123 77.670 171.247 74.762
- Nguyên giá 90.074 90.074 89.784 184.815 89.784
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.497 -10.950 -12.114 -13.568 -15.021
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 31.240
- Nguyên giá 0 0 0 0 31.373
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -133
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18.029 24.914 24.914 24.914 95.031
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18.029 24.914 24.914 24.914 95.031
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 183.000 173.000 131.233 49.867 18.411
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173.000 173.000 0 0 18.351
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.000 0 164.946 0 176
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -33.713 0 -115
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 49.867 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.285 1.678 640 427 379
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.285 1.678 640 427 379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 610.989 569.287 518.543 536.445 543.419
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 257.102 211.357 240.691 191.054 196.768
I. Nợ ngắn hạn 256.497 211.201 236.679 191.054 195.768
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110.504 125.727 123.016 102.875 147.453
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 127.259 56.261 103.242 33.643 30.286
4. Người mua trả tiền trước 7.240 21.438 5.339 1.360 5.468
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.818 2.355 1.470 1.527 2.432
6. Phải trả người lao động 972 2.235 312 81 87
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 449 1.925 1.851 302 2.844
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22 0 0 0 2.000
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.284 278 1 49.816 3.844
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 948 981 1.449 1.449 1.355
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 605 157 4.011 0 1.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 4.011 0 1.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 605 157 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353.887 357.930 277.853 345.391 346.651
I. Vốn chủ sở hữu 353.887 357.930 277.853 345.391 346.651
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 313.962 313.962 313.962 313.962 313.962
2. Thặng dư vốn cổ phần -144 -144 -144 -144 -144
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 29.022 30.284 31.219 31.018 31.018
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.047 13.828 -67.184 555 1.815
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.736 9.154 12.211 -67.184 555
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.311 4.674 -79.395 67.739 1.260
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 610.989 569.287 518.543 536.445 543.419