Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 314.104 359.224 338.194 691.317 725.380
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.142 13.354 14.836 12.110 15.189
1. Tiền 17.942 13.354 14.836 12.110 15.189
2. Các khoản tương đương tiền 7.200 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.319 47.671 47.431 44.532 103.061
1. Chứng khoán kinh doanh 52.046 42.197 44.738 41.600 41.591
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.726 -1.726 -2.007 -1.768 -3.462
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 7.200 4.700 4.700 64.932
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160.520 214.530 186.464 545.704 461.960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116.717 87.146 90.059 469.068 342.777
2. Trả trước cho người bán 16.500 64.377 63.598 16.013 124.670
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 25.500 7.500 7.500 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.451 48.655 36.456 64.271 4.835
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.148 -11.148 -11.148 -11.148 -10.321
IV. Tổng hàng tồn kho 77.792 83.028 88.567 88.641 141.029
1. Hàng tồn kho 77.792 83.028 88.567 88.641 141.029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 330 641 896 330 4.141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 112 78 82 200 97
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 217 562 812 130 4.024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 21
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 227.543 209.248 208.756 207.960 206.981
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 20 20 20 20
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 20 20 20 20
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 82.581 81.850 81.239 80.601 80.199
1. Tài sản cố định hữu hình 7.819 7.451 7.089 6.814 6.718
- Nguyên giá 20.095 20.095 20.095 20.095 20.430
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.277 -12.644 -13.007 -13.281 -13.713
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 74.762 74.399 74.151 73.787 73.481
- Nguyên giá 89.784 89.784 89.899 89.899 89.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.021 -15.385 -15.748 -16.111 -16.507
III. Bất động sản đầu tư 31.113 31.083 30.926 30.769 30.629
- Nguyên giá 31.269 31.373 31.373 31.373 31.389
- Giá trị hao mòn lũy kế -156 -290 -447 -603 -760
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95.031 95.873 96.116 96.116 95.094
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95.031 95.873 96.116 96.116 95.094
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.411 61 61 61 61
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18.351 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 176 176 176 176 176
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -115 -115 -115 -115 -115
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 387 361 394 393 979
1. Chi phí trả trước dài hạn 387 361 394 393 979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 541.646 568.472 546.949 899.277 932.360
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 195.062 221.308 198.980 550.188 579.871
I. Nợ ngắn hạn 195.062 220.308 197.980 549.188 578.871
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147.453 148.612 157.991 259.071 358.990
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.276 19.923 9.693 273.918 112.931
4. Người mua trả tiền trước 5.512 45.911 25.849 11.908 102.184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 691 914 322 339 2.507
6. Phải trả người lao động 87 156 167 171 111
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.844 2.438 2.604 2.426 792
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.000 1.000 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.844 0 0 1 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.355 1.355 1.355 1.355 1.355
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 1.000 1.000 1.000 1.000
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 1.000 1.000 1.000 1.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 346.585 347.163 347.969 349.089 352.489
I. Vốn chủ sở hữu 346.585 347.163 347.969 349.089 352.489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 313.962 313.962 313.962 313.962 313.962
2. Thặng dư vốn cổ phần -144 -144 -144 -144 -144
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.018 31.018 31.018 31.018 31.018
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.749 2.327 3.133 4.253 7.653
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 555 1.815 1.815 1.815 1.657
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.193 512 1.318 2.437 5.996
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 541.646 568.472 546.949 899.277 932.360