Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.850 -49.062 68.153 1.193 8.362
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.098 -22.147 5.438 14.552 18.826
- Khấu hao TSCĐ 3.535 3.502 13.693 3.166 3.553
- Các khoản dự phòng 514 -1.490 -28.254 -11.311 909
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 4 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17 -34.225 12.864 14.395 -1.887
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10.061 10.067 7.135 8.302 16.251
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20.948 -71.209 73.591 15.746 27.188
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45.467 135.468 15.467 -49.931 -142.518
- Tăng, giảm hàng tồn kho -42.492 1.879 43.063 -1.361 -61.844
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2.618 -13.096 -55.590 4.008 22.396
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.144 1.818 303 -6 -577
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -164.964 -49.867 9.825 10.455
- Tiền lãi vay phải trả -10.061 10.067 -7.135 -8.302 -16.251
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.357 -2.402 -1.565 -409 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 25.440 0 0 0 58.050
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7.335 -46.014 0 -29.418 -63.177
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.372 -148.454 18.267 -59.847 -166.278
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.498 -163 -95.031 -6.354 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 262 800 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 18.312 -70.432
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 13.700 21.200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -69.399 -18.351 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.000 138.775 170.009 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 0 2.919 272 1.209
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.488 138.873 9.298 7.579 -48.023
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 373.617 287.459 335.342 302.262 870.663
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -370.655 -290.326 -355.483 -257.685 -659.126
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.961 -2.868 -20.141 44.578 211.537
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 29.845 -12.448 7.424 -7.691 -2.764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.174 39.020 25.409 32.833 17.953
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39.020 25.419 32.833 25.142 15.189