Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.280 74.674 80.544 88.835 89.969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 27
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.280 74.669 80.516 88.835 89.969
4. Giá vốn hàng bán 48.970 48.243 51.726 56.928 56.180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.310 26.426 28.791 31.907 33.789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.520 1.334 1.147 1.228 3.945
7. Chi phí tài chính 0 0 0 4.006
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.028 2.289 3.404 4.023
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.116 13.955 12.200 12.573 14.044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.687 11.516 14.334 16.556 19.667
12. Thu nhập khác 55 0 107 11 25
13. Chi phí khác 13 1.415 169 20 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 42 -1.415 -62 -9 25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.729 10.100 14.272 16.547 19.692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 840 1.704 3.064 3.661 4.336
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 840 1.704 3.064 3.661 4.336
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.889 8.397 11.208 12.886 15.356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.889 8.397 11.208 12.886 15.356