Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 165.835 143.979 152.295 212.906 75.232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.859 15.003 12.206 5.149 3.348
1. Tiền 8.859 15.003 12.206 4.049 2.248
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1.100 1.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135.360 114.946 109.347 167.576 53.086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97.888 74.759 104.565 164.130 62.247
2. Trả trước cho người bán 43.837 48.067 12.496 11.985 1.642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.529 1.698 2.010 1.183 2.793
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.894 -9.577 -9.725 -9.723 -13.596
IV. Tổng hàng tồn kho 21.220 13.686 30.428 38.804 17.450
1. Hàng tồn kho 21.220 13.686 30.428 38.804 17.450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 396 344 314 1.377 1.349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 396 344 314 568 86
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 809 1.263
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139.410 185.964 185.696 174.787 261.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 119.198 131.284 150.818 143.060 136.856
1. Tài sản cố định hữu hình 119.198 131.284 150.818 143.060 136.856
- Nguyên giá 190.363 217.610 258.619 270.685 286.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.165 -86.326 -107.801 -127.625 -149.825
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 36 36 36 36 36
- Giá trị hao mòn lũy kế -36 -36 -36 -36 -36
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.436 53.527 34.379 31.268 123.890
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17.939 18.277 18.797 31.268 41.033
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.497 35.251 15.582 0 82.856
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 152 152 152 152 152
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 152 152 152 152 152
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 625 388 348 308 103
1. Chi phí trả trước dài hạn 625 388 348 308 103
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305.245 329.943 337.991 387.693 336.232
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142.537 164.968 172.290 204.529 152.795
I. Nợ ngắn hạn 104.318 130.041 159.934 191.051 123.695
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74.566 73.596 76.596 74.043 67.838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.815 45.131 57.624 111.087 35.920
4. Người mua trả tiền trước 3.515 6.981 20.378 1.047 17.483
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.860 1.470 1.632 295 391
6. Phải trả người lao động 1.819 1.904 2.446 2.798 291
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 688 904 1.202 1.724 1.717
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55 55 55 55 55
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 38.219 34.926 12.356 13.478 29.100
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 21.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38.219 34.926 12.356 13.478 8.100
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162.708 164.975 165.701 183.165 183.437
I. Vốn chủ sở hữu 162.708 164.975 165.701 183.165 183.437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 139.000 139.000 139.000 156.226 156.226
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.316 7.316 7.316 7.176 7.176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.127 1.127 1.127 1.127 1.127
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.265 17.533 18.258 18.637 18.909
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.781 15.171 17.438 18.163 18.637
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.485 2.362 820 473 273
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305.245 329.943 337.991 387.693 336.232