I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.627
|
33.441
|
27.900
|
41.905
|
57.386
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
441
|
481
|
2.882
|
5.062
|
4.147
|
- Khấu hao TSCĐ
|
663
|
1.088
|
2.886
|
4.708
|
5.253
|
- Các khoản dự phòng
|
-223
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-607
|
-4
|
-361
|
-1.578
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
715
|
472
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.067
|
33.923
|
30.782
|
46.967
|
61.533
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.083
|
-8.065
|
-9.602
|
-7.565
|
-33.459
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.690
|
-30.804
|
-29.031
|
-120.351
|
-55.832
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
500
|
42.251
|
-18.479
|
103.749
|
-12.471
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-167
|
211
|
-499
|
-21.642
|
3.222
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
-715
|
-311
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.512
|
-3.128
|
-10.645
|
-2.580
|
-13.477
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-902
|
-331
|
-960
|
-624
|
-2.273
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.788
|
34.058
|
-38.434
|
-2.762
|
-53.068
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.569
|
-13.030
|
-15.254
|
-9.591
|
-1.242
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
56
|
0
|
52
|
49
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-700
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
300
|
440
|
360
|
1.557
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.569
|
-13.374
|
-14.814
|
-9.179
|
363
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.400
|
70.720
|
0
|
101.280
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
29.767
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-50.000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.554
|
-6.906
|
-28.442
|
-23.501
|
-17.324
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.846
|
63.814
|
-28.442
|
77.779
|
12.444
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.510
|
84.498
|
-81.690
|
65.839
|
-40.261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.879
|
3.369
|
87.867
|
6.177
|
72.016
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.369
|
87.867
|
6.177
|
72.016
|
31.755
|