Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 9.627 33.441 27.900 41.905 57.386
2. Điều chỉnh cho các khoản 441 481 2.882 5.062 4.147
- Khấu hao TSCĐ 663 1.088 2.886 4.708 5.253
- Các khoản dự phòng -223 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -607 -4 -361 -1.578
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 715 472
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10.067 33.923 30.782 46.967 61.533
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.083 -8.065 -9.602 -7.565 -33.459
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.690 -30.804 -29.031 -120.351 -55.832
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 500 42.251 -18.479 103.749 -12.471
- Tăng giảm chi phí trả trước -167 211 -499 -21.642 3.222
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 -715 -311
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.512 -3.128 -10.645 -2.580 -13.477
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -902 -331 -960 -624 -2.273
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.788 34.058 -38.434 -2.762 -53.068
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.569 -13.030 -15.254 -9.591 -1.242
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 56 0 52 49
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -700 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 300 440 360 1.557
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.569 -13.374 -14.814 -9.179 363
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8.400 70.720 0 101.280
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 50.000 29.767
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -50.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.554 -6.906 -28.442 -23.501 -17.324
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3.846 63.814 -28.442 77.779 12.444
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.510 84.498 -81.690 65.839 -40.261
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.879 3.369 87.867 6.177 72.016
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.369 87.867 6.177 72.016 31.755