I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20.090
|
18.323
|
22.833
|
23.170
|
18.020
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.877
|
-4.937
|
-4.998
|
-4.130
|
-3.199
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.243
|
0
|
-6.557
|
-6.017
|
-6.310
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-9.242
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-313
|
-110
|
-489
|
-821
|
-1.541
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.036
|
1.276
|
75
|
265
|
227
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.834
|
-8.912
|
-6.167
|
-5.673
|
-4.403
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
858
|
-3.603
|
4.698
|
6.794
|
2.794
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-464
|
-320
|
0
|
-1.656
|
-217
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
190
|
430
|
1.691
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
-5.510
|
-13.074
|
-22.099
|
-32.618
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.945
|
12.390
|
7.668
|
14.675
|
39.848
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
220
|
861
|
468
|
624
|
1.767
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-299
|
7.420
|
-4.748
|
-8.025
|
10.470
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-679
|
-660
|
-1
|
-1.864
|
-2.904
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-679
|
-660
|
-1
|
-1.864
|
-2.904
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-120
|
3.158
|
-51
|
-3.095
|
10.361
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.660
|
4.540
|
7.698
|
7.647
|
4.552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.540
|
7.698
|
7.647
|
4.552
|
14.913
|