TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.721
|
28.069
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.562
|
13.149
|
1. Tiền
|
562
|
1.149
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
12.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.196
|
13.001
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.568
|
3.136
|
2. Trả trước cho người bán
|
375
|
9.894
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
305
|
16
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-52
|
-45
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.184
|
1.552
|
1. Hàng tồn kho
|
1.184
|
1.552
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.780
|
368
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.205
|
309
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
575
|
59
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.694
|
32.755
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.991
|
28.925
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
31.965
|
28.846
|
- Nguyên giá
|
83.332
|
84.910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51.367
|
-56.064
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26
|
80
|
- Nguyên giá
|
55
|
126
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29
|
-46
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
703
|
1.703
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
703
|
1.703
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.127
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
2.127
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55.416
|
60.824
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.378
|
6.135
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.378
|
6.135
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.060
|
2.192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
521
|
1.338
|
6. Phải trả người lao động
|
734
|
878
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
146
|
341
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
217
|
276
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
702
|
1.110
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50.037
|
54.690
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50.037
|
54.690
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.781
|
43.781
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.083
|
1.695
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.173
|
9.213
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.092
|
1.964
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.081
|
7.249
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55.416
|
60.824
|