Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.571 10.345 7.631 9.701 9.704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.489 1.589 1.359 2.166 2.736
1. Tiền 5.489 1.589 1.359 2.166 2.736
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.757 4.198 4.125 5.207 5.662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.526 1.686 2.587 2.846 2.397
2. Trả trước cho người bán 4.757 2.463 1.536 2.338 2.706
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 475 208 226 268 603
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -160 -225 -245 -45
IV. Tổng hàng tồn kho 834 2.658 358 568 717
1. Hàng tồn kho 834 2.658 358 568 717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.490 1.901 1.789 1.760 590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 530 568 700 590
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 62 62 62 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.485 1.309 1.159 999 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 63.620 88.398 80.832 71.619 68.728
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 2.024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 2.024
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.849 68.114 67.504 61.518 57.819
1. Tài sản cố định hữu hình 35.658 59.923 58.217 52.231 49.295
- Nguyên giá 66.038 92.477 92.884 91.520 93.017
- Giá trị hao mòn lũy kế -30.380 -32.554 -34.668 -39.289 -43.722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.191 8.191 9.287 9.287 8.524
- Nguyên giá 8.346 8.346 9.442 9.442 8.524
- Giá trị hao mòn lũy kế -155 -155 -155 -155 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.467 3.357 1.614 1.621 1.855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.855
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 5.285 5.285 5.285 5.285 5.285
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.263 5.263 5.263 5.263 5.263
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 22 22 22 22 22
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.019 11.642 6.429 3.195 1.745
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.298 10.422 5.708 2.473 1.489
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 256
3. Tài sản dài hạn khác 721 1.221 721 722 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79.191 98.744 88.463 81.320 78.432
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28.308 46.583 46.328 35.888 24.173
I. Nợ ngắn hạn 13.182 18.168 16.124 10.335 11.920
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.074 9.074 7.402 4.891 3.960
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.583 5.209 4.643 1.339 1.895
4. Người mua trả tiền trước 629 568 295 479 717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 726 718 1.212 1.210 2.614
6. Phải trả người lao động 2.180 2.079 1.223 1.721 1.929
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 871 86 234 275 145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 5
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.690 410 1.108 411 649
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 429 25 7 7 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.126 28.415 30.204 25.553 12.253
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 10.082 10.063 10.837 11.077 574
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.960 18.352 19.367 14.476 10.516
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 84 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.163
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.883 52.161 42.134 45.433 54.259
I. Vốn chủ sở hữu 50.883 52.161 42.134 45.433 54.259
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 47.801 47.801 47.801 47.801 47.801
2. Thặng dư vốn cổ phần 194 194 194 194 194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -894 -894 -894 -894 -894
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.964 2.964 3.057 3.057 3.718
9. Quỹ dự phòng tài chính 813 530 661 661 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6 1.566 -8.684 -5.385 3.441
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.385
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79.191 98.744 88.463 81.320 78.432