Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 22.186 69.668 84.964 80.353 71.647
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -14.050 -36.131 -28.823 -29.892 -10.339
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.967 -12.856 -13.585 -14.526 -6.722
4. Tiền chi trả lãi vay -767 0 0 -30 -367
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.166 16.635 26.073 24.001 32.961
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10.235 -52.249 -69.856 -62.171 -64.299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.667 -14.932 -1.227 -2.265 22.882
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -78 -86 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -300 -1.500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 300 1.250 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 332 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14 97 86 10 17
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14 97 91 -77 17
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -10.000 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.763 24.516 1.484 3.357 4.668
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -600 0 0 -590 -29.555
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.163 14.516 1.484 2.767 -24.886
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 510 -319 347 426 -1.988
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.699 3.168 2.848 3.197 3.634
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.202 2.848 3.196 3.622 1.646