Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.155 36.451 18.902 47.193 44.380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.155 36.451 18.902 47.193 44.380
4. Giá vốn hàng bán 51.897 35.805 22.090 40.562 37.528
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.258 645 -3.188 6.632 6.852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 638 568 198 178 322
7. Chi phí tài chính 7.391 6.718 6.170 8.385 8.479
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.391 6.717 6.169 8.385 8.479
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 704 552 341 590 560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.807 6.553 4.488 7.686 8.375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.006 -12.609 -13.990 -9.851 -10.241
12. Thu nhập khác 315 60 3 182 2.137
13. Chi phí khác 99 114 1.829 110 372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 216 -54 -1.825 71 1.764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.791 -12.662 -15.815 -9.780 -8.477
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.791 -12.662 -15.815 -9.780 -8.477
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.791 -12.662 -15.815 -9.780 -8.477