Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 33.976 28.798 25.393 25.745 23.121
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.629 2.835 2.507 2.381 1.956
1. Tiền 1.121 1.027 699 2.073 1.947
2. Các khoản tương đương tiền 1.508 1.808 1.808 308 8
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.143 6.536 3.260 4.871 2.151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14.823 12.264 10.670 12.582 10.270
2. Trả trước cho người bán 9.036 8.652 8.439 8.479 8.631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.596 1.530 1.782 1.568 1.558
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.311 -15.909 -17.631 -17.758 -18.308
IV. Tổng hàng tồn kho 18.740 18.167 18.491 17.539 18.069
1. Hàng tồn kho 18.756 18.167 18.491 17.539 18.069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.464 1.260 1.134 954 944
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 290 86 0 15 16
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 548 547 560 535 525
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 626 627 574 404 404
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.947 39.844 36.376 33.187 30.280
I. Các khoản phải thu dài hạn 3 3 3 3 3
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3 3 3 3 3
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.165 19.284 17.045 15.073 13.228
1. Tài sản cố định hữu hình 17.951 15.208 13.080 11.218 9.483
- Nguyên giá 37.186 36.322 36.057 36.057 36.057
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.235 -21.114 -22.977 -24.840 -26.574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.214 4.075 3.965 3.855 3.745
- Nguyên giá 5.539 5.539 5.539 5.539 5.539
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.325 -1.464 -1.574 -1.684 -1.794
III. Bất động sản đầu tư 19.478 18.635 17.807 16.979 16.151
- Nguyên giá 29.549 29.549 29.549 29.549 29.549
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.071 -10.914 -11.742 -12.570 -13.398
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 155 213 239 254 198
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 155 213 239 254 198
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.147 1.709 1.282 878 701
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.147 1.709 1.282 878 701
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77.923 68.642 61.769 58.932 53.400
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82.177 80.052 78.493 76.020 70.112
I. Nợ ngắn hạn 73.739 71.530 71.378 69.637 66.084
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21.570 17.575 17.562 12.412 9.157
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.347 16.935 14.300 13.931 13.457
4. Người mua trả tiền trước 5.472 3.547 1.534 2.418 1.570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.391 1.537 2.166 2.956 2.479
6. Phải trả người lao động 260 184 182 86 87
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 21.955 23.902 27.310 30.443 32.741
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232 2.816 2.312 2.350 1.591
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.605 5.034 6.011 5.042 5.002
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -93 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.438 8.522 7.114 6.383 4.028
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 970 1.013 1.055 1.155 1.185
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.015 5.015 1.400 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.453 2.494 4.659 5.227 2.843
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -4.254 -11.410 -16.724 -17.088 -16.712
I. Vốn chủ sở hữu -4.254 -11.410 -16.724 -17.088 -16.712
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.847 3.847 3.847 3.847 3.847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.052 3.052 3.052 3.052 3.052
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 337 337 337 337 337
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56.490 -63.646 -68.959 -69.323 -68.948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -47.658 -56.490 -63.646 -68.959 -69.323
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.832 -7.156 -5.313 -364 376
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77.923 68.642 61.769 58.932 53.400