Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.777.655 1.237.138 1.053.877 1.388.078 1.372.530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.777.655 1.237.138 1.053.877 1.388.078 1.372.530
4. Giá vốn hàng bán 1.562.553 1.090.896 902.042 1.217.800 1.214.871
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 215.102 146.241 151.836 170.278 157.659
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.646 1.377 2.622 4.789 1.887
7. Chi phí tài chính 12.088 11.477 5.965 21.311 14.228
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.233 10.921 5.926 10.190 11.587
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 153.617 102.001 110.313 111.989 104.793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 41.308 26.563 30.069 29.496 34.772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.734 7.577 8.110 12.271 5.753
12. Thu nhập khác 3.070 542 168 1.982 1.949
13. Chi phí khác 191 150 139 1.485 169
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.879 392 29 497 1.780
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.613 7.969 8.139 12.768 7.533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.782 1.594 1.638 7.814 2.566
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.782 1.594 1.638 7.814 2.566
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.831 6.375 6.501 4.954 4.968
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.831 6.375 6.501 4.954 4.968