TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
395.237
|
353.384
|
349.874
|
348.625
|
388.044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
122.869
|
70.892
|
3.324
|
17.190
|
13.500
|
1. Tiền
|
34.761
|
12.892
|
3.324
|
17.190
|
13.500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
88.108
|
58.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42.594
|
43.840
|
43.840
|
44.840
|
45.340
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
42.594
|
43.840
|
43.840
|
44.840
|
45.340
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175.026
|
176.600
|
237.741
|
231.856
|
271.713
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
155.070
|
140.383
|
199.673
|
201.014
|
246.690
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.653
|
28.463
|
21.401
|
22.803
|
18.834
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.303
|
7.753
|
17.221
|
8.618
|
7.640
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-554
|
-578
|
-1.450
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.937
|
42.383
|
46.983
|
40.110
|
41.179
|
1. Hàng tồn kho
|
43.937
|
42.383
|
46.983
|
40.110
|
41.179
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.812
|
19.669
|
17.986
|
14.629
|
16.311
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.812
|
13.871
|
17.986
|
14.629
|
16.311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
5.798
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.031.038
|
1.118.428
|
1.184.950
|
1.149.127
|
1.133.094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
766.406
|
775.691
|
1.014.726
|
990.079
|
982.380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
749.429
|
758.884
|
997.758
|
972.773
|
965.035
|
- Nguyên giá
|
1.481.950
|
1.575.053
|
1.902.722
|
1.975.680
|
2.065.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-732.521
|
-816.169
|
-904.964
|
-1.002.907
|
-1.100.487
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.977
|
16.807
|
16.968
|
17.306
|
17.345
|
- Nguyên giá
|
17.657
|
17.657
|
17.985
|
18.435
|
18.675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-680
|
-850
|
-1.017
|
-1.129
|
-1.330
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.173.845
|
233.107
|
39.521
|
28.030
|
44.939
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.173.845
|
233.107
|
39.521
|
28.030
|
44.939
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.084
|
4.084
|
5.584
|
4.584
|
5.584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
4.000
|
5.500
|
4.500
|
5.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
88.703
|
105.545
|
125.119
|
126.433
|
100.191
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
88.703
|
105.545
|
125.119
|
126.433
|
100.191
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.426.275
|
1.471.811
|
1.534.824
|
1.497.752
|
1.521.138
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
663.290
|
679.522
|
712.371
|
668.307
|
688.347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
357.923
|
259.824
|
282.183
|
271.852
|
377.180
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64.599
|
59.443
|
51.242
|
54.449
|
119.570
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
53.943
|
36.836
|
46.509
|
29.186
|
90.436
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28.217
|
6.421
|
583
|
231
|
1.591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31.126
|
7.325
|
25.414
|
31.029
|
35.438
|
6. Phải trả người lao động
|
23.076
|
16.371
|
17.622
|
15.560
|
25.848
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
76.017
|
52.349
|
80.555
|
86.008
|
66.791
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61.902
|
56.760
|
46.328
|
43.190
|
24.540
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19.042
|
24.320
|
13.929
|
12.200
|
12.966
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
305.367
|
419.698
|
430.188
|
396.454
|
311.167
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
124.995
|
127.180
|
135.306
|
137.269
|
152.429
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
171.401
|
282.781
|
284.328
|
247.911
|
150.606
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
8.071
|
9.037
|
10.155
|
11.074
|
8.131
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
900
|
700
|
400
|
200
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.762.985
|
792.289
|
822.453
|
829.445
|
832.791
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.762.985
|
792.289
|
822.453
|
829.445
|
832.791
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
510.930
|
536.474
|
563.296
|
563.296
|
563.296
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
77.221
|
91.307
|
96.307
|
103.087
|
117.479
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110.825
|
118.418
|
124.801
|
124.374
|
127.070
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.196
|
34.220
|
39.579
|
40.306
|
42.575
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
81.629
|
84.198
|
85.221
|
84.068
|
84.494
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1.064.009
|
46.090
|
38.050
|
38.689
|
24.947
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.426.275
|
1.471.811
|
1.534.824
|
1.497.752
|
1.521.138
|