Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.624 51.361 67.149 62.006 98.821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.045 22.833 26.090 9.621 16.263
1. Tiền 4.045 22.833 26.090 9.621 16.263
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 21.205 16.014
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 15.484 15.484
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -3.044 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 8.765 530
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34.375 18.996 30.890 18.690 53.909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.336 4.725 6.887 10.032 36.605
2. Trả trước cho người bán 4.811 4.713 3.957 3.554 1.366
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16.000 100 15.100 100 100
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.678 9.909 5.396 5.454 15.838
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -450 -450 -450 -450 0
IV. Tổng hàng tồn kho 7.886 7.945 9.336 9.822 10.640
1. Hàng tồn kho 7.886 7.945 9.336 10.008 10.806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -186 -166
V. Tài sản ngắn hạn khác 317 1.586 831 2.669 1.995
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 317 1.586 831 2.626 1.946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 36 37
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 6 12
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.210 45.837 46.715 60.379 74.870
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.901 35.594 36.321 46.414 54.748
1. Tài sản cố định hữu hình 29.901 35.100 35.891 45.640 50.354
- Nguyên giá 79.412 89.615 95.513 111.124 122.445
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.510 -54.516 -59.622 -65.485 -72.090
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 494 430 775 4.393
- Nguyên giá 0 570 625 1.095 5.282
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -76 -195 -320 -888
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.531 4.905 4.359 4.830 889
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.531 4.905 4.359 4.830 889
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 3.934 3.714 3.696 3.659
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 4.000 4.000 4.000 4.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -66 -286 -304 -341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.278 1.405 2.322 5.439 15.573
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.278 1.405 2.322 5.439 15.573
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82.833 97.198 113.864 122.385 173.691
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.010 28.452 30.385 27.346 60.246
I. Nợ ngắn hạn 24.010 28.452 30.385 27.346 60.087
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.160 12.590 12.420 11.850 8.565
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.436 3.605 3.822 6.207 30.807
4. Người mua trả tiền trước 158 2.257 51 164 899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.933 2.405 3.067 1.367 4.163
6. Phải trả người lao động 379 579 653 669 810
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.511 2.469 4.109 2.730 10.537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 97 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.658 2.752 3.458 3.164 3.106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 776 1.796 2.805 1.098 1.200
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 159
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 159
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 58.823 68.746 83.479 95.039 113.445
I. Vốn chủ sở hữu 58.823 68.746 83.479 95.039 113.445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41.103 51.379 51.379 64.223 64.223
2. Thặng dư vốn cổ phần -50 -50 -50 -50 -50
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 557 557 557 557 557
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 714 714 714 714 714
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.499 16.146 30.879 29.595 48.001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 883 9.698 401 17.120
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.499 15.264 21.181 29.194 30.881
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82.833 97.198 113.864 122.385 173.691