Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.860 130.776 217.879 189.851 217.409
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.860 130.776 217.879 189.851 217.409
4. Giá vốn hàng bán 69.387 99.676 184.056 161.321 184.536
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 33.472 31.100 33.823 28.530 32.873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 531 439 439 2.212 1.649
7. Chi phí tài chính 715 762 815 673 1.196
-Trong đó: Chi phí lãi vay 615 451 338 223 552
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20.476 20.106 22.081 22.944 23.910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.812 10.671 11.366 7.126 9.416
12. Thu nhập khác 520 724 660 122 413
13. Chi phí khác 550 280 304 92 307
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -30 445 357 30 106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.782 11.116 11.723 7.156 9.522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.615 1.596 2.428 1.579 2.182
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.615 1.596 2.428 1.579 2.182
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.166 9.520 9.295 5.577 7.341
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.166 9.520 9.295 5.577 7.341