Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 108.453 165.403 336.508 359.835 325.112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.216 29.733 34.434 41.959 15.299
1. Tiền 5.176 26.193 30.764 38.089 11.429
2. Các khoản tương đương tiền 5.040 3.540 3.670 3.870 3.870
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.500 1.500 5.864 5.837 6.337
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.500 1.500 5.864 5.837 6.337
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54.902 86.839 97.509 146.310 86.295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.605 79.583 67.580 135.194 58.824
2. Trả trước cho người bán 626 5.212 29.317 15.094 21.160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 693 2.122 9.434 2.678 15.702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21 -77 -8.822 -6.656 -9.391
IV. Tổng hàng tồn kho 36.685 38.250 171.236 128.756 170.979
1. Hàng tồn kho 36.978 38.250 200.483 137.465 172.721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -293 0 -29.247 -8.709 -1.742
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.149 9.080 27.465 36.974 46.202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 789 3.141 1.576 5.281 5.059
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.361 5.940 25.871 31.670 39.826
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 18 22 1.316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 38.754 46.623 175.796 159.639 134.211
I. Các khoản phải thu dài hạn 167 167 2.697 6.130 5.587
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 167 167 2.697 6.130 5.587
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36.220 44.150 170.196 135.799 108.964
1. Tài sản cố định hữu hình 19.051 25.007 73.343 67.327 56.587
- Nguyên giá 51.873 60.601 125.889 128.875 128.898
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.822 -35.594 -52.546 -61.548 -72.311
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 77.795 49.460 33.404
- Nguyên giá 0 0 86.449 86.449 86.449
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -8.655 -36.989 -53.045
3. Tài sản cố định vô hình 17.169 19.143 19.058 19.012 18.973
- Nguyên giá 17.380 19.500 19.500 19.500 19.500
- Giá trị hao mòn lũy kế -210 -357 -442 -488 -527
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 340 340 340 340
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -340 -340 -340 -340
IV. Tài sản dở dang dài hạn 465 0 1.009 15.105 16.668
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 465 0 1.009 15.105 16.668
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 1.500 1.600 1.600 1.600
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500 1.500 1.600 1.600 1.600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.402 806 294 1.005 1.392
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.402 806 294 1.005 1.392
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147.207 212.025 512.304 519.475 459.323
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 68.453 125.428 390.268 377.908 360.683
I. Nợ ngắn hạn 66.501 122.771 266.358 283.606 261.137
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.919 67.215 176.400 194.954 125.719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.510 30.486 51.958 50.499 96.616
4. Người mua trả tiền trước 133 14.270 7.957 3.290 11.459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 428 3.482 12.880 6.400 1.591
6. Phải trả người lao động 1.664 4.096 10.397 12.694 720
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 260 309 2.345 1.701 2.476
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 140 140 140 93 753
11. Phải trả ngắn hạn khác 586 724 590 2.851 11.227
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.860 2.049 3.690 11.123 10.576
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.953 2.657 123.910 94.303 99.546
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 60 60 60 60
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.953 2.597 118.950 94.175 99.419
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 4.900 67 67
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 78.753 86.598 122.036 141.566 98.640
I. Vốn chủ sở hữu 76.963 84.807 120.245 139.776 96.849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 43.776 43.776 43.776 43.776 52.531
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.947 4.947 4.947 4.947 4.947
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.133 26.273 33.176 62.907 62.907
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.107 9.812 38.347 28.146 -23.535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.183 1.183 1.183 1.183 28.146
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.925 8.629 37.164 26.963 -51.681
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.791 1.791 1.791 1.791 1.791
1. Nguồn kinh phí 1.791 1.791 1.791 1.791 1.791
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147.207 212.025 512.304 519.475 459.323