TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
165.403
|
336.508
|
359.835
|
269.867
|
195.153
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.733
|
34.434
|
41.959
|
15.667
|
2.261
|
1. Tiền
|
26.193
|
30.764
|
38.089
|
11.797
|
1.631
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.540
|
3.670
|
3.870
|
3.870
|
630
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
5.864
|
5.837
|
6.337
|
500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
5.864
|
5.837
|
6.337
|
500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86.839
|
97.509
|
146.310
|
75.853
|
61.838
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79.583
|
67.580
|
135.194
|
66.964
|
53.369
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.212
|
29.317
|
15.094
|
12.653
|
8.489
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.122
|
9.434
|
2.678
|
4.807
|
10.618
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77
|
-8.822
|
-6.656
|
-8.570
|
-10.638
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38.250
|
171.236
|
128.756
|
126.517
|
85.171
|
1. Hàng tồn kho
|
38.250
|
200.483
|
137.465
|
128.818
|
87.902
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-29.247
|
-8.709
|
-2.301
|
-2.731
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.080
|
27.465
|
36.974
|
45.493
|
45.383
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.141
|
1.576
|
5.281
|
3.680
|
1.071
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.940
|
25.871
|
31.670
|
41.399
|
43.912
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
18
|
22
|
413
|
400
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.623
|
175.796
|
159.639
|
121.248
|
110.422
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
167
|
2.697
|
6.130
|
4.972
|
3.904
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
167
|
2.697
|
6.130
|
4.972
|
3.904
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.150
|
170.196
|
135.799
|
113.010
|
103.795
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.007
|
73.343
|
67.327
|
71.322
|
63.738
|
- Nguyên giá
|
60.601
|
125.889
|
128.875
|
148.025
|
147.137
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35.594
|
-52.546
|
-61.548
|
-76.703
|
-83.399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
77.795
|
49.460
|
22.723
|
21.580
|
- Nguyên giá
|
0
|
86.449
|
86.449
|
86.449
|
86.449
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-8.655
|
-36.989
|
-63.726
|
-64.870
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.143
|
19.058
|
19.012
|
18.965
|
18.478
|
- Nguyên giá
|
19.500
|
19.500
|
19.500
|
19.500
|
19.500
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-357
|
-442
|
-488
|
-535
|
-1.022
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
340
|
340
|
340
|
340
|
340
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
-340
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
1.009
|
15.105
|
1.178
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
1.009
|
15.105
|
1.178
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.500
|
1.600
|
1.600
|
1.100
|
1.100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
1.600
|
1.600
|
1.100
|
1.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
806
|
294
|
1.005
|
988
|
1.623
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
806
|
294
|
1.005
|
988
|
1.623
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212.025
|
512.304
|
519.475
|
391.115
|
305.575
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125.428
|
390.268
|
377.908
|
347.413
|
300.291
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122.771
|
266.358
|
283.606
|
283.489
|
243.831
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.215
|
176.400
|
194.954
|
159.766
|
134.471
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30.486
|
51.958
|
50.499
|
98.651
|
91.269
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.270
|
7.957
|
3.290
|
2.181
|
1.100
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.482
|
12.880
|
6.400
|
1.773
|
2.224
|
6. Phải trả người lao động
|
4.096
|
10.397
|
12.694
|
9.294
|
2.364
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
309
|
2.345
|
1.701
|
4.206
|
4.571
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
140
|
140
|
93
|
127
|
62
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
724
|
590
|
2.851
|
942
|
1.563
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.049
|
3.690
|
11.123
|
6.549
|
6.205
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.657
|
123.910
|
94.303
|
63.924
|
56.459
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.597
|
118.950
|
94.175
|
63.797
|
56.332
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
4.900
|
67
|
67
|
67
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
86.598
|
122.036
|
141.566
|
43.702
|
5.284
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
84.807
|
120.245
|
139.776
|
41.911
|
3.494
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.776
|
43.776
|
43.776
|
52.531
|
52.531
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.947
|
4.947
|
4.947
|
4.947
|
4.947
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.273
|
33.176
|
62.907
|
62.907
|
62.907
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.812
|
38.347
|
28.146
|
-78.473
|
-116.891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.183
|
1.183
|
1.183
|
21.713
|
-62.492
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.629
|
37.164
|
26.963
|
-100.187
|
-54.399
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
1.791
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
212.025
|
512.304
|
519.475
|
391.115
|
305.575
|