Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 655.011 626.480 652.396 581.095 535.857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.701 11.936 14.781 29.030 51.534
1. Tiền 15.263 11.936 14.781 18.986 41.534
2. Các khoản tương đương tiền 41.438 0 0 10.044 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 502.417 543.728 471.329 370.910 339.909
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 502.417 543.728 471.329 370.910 339.909
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54.142 26.251 54.133 46.091 27.434
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16.407 12.895 16.214 22.062 14.310
2. Trả trước cho người bán 30.670 1.966 24.395 5.162 3.043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.814 17.233 20.652 26.784 18.013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.749 -5.843 -7.128 -7.916 -7.932
IV. Tổng hàng tồn kho 37.583 26.640 91.733 42.781 36.907
1. Hàng tồn kho 37.583 26.640 91.733 42.781 36.907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.169 17.925 20.420 92.283 80.074
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 0 154 638 209
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.158 16.556 20.266 31.721 42.287
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1.369 0 59.924 37.579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 447.631 589.002 645.915 903.689 1.131.780
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 100 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 100 100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 345.779 451.520 423.710 550.102 510.953
1. Tài sản cố định hữu hình 344.686 450.877 423.022 549.112 510.315
- Nguyên giá 1.417.306 1.608.540 1.647.590 1.842.116 1.877.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.072.620 -1.157.663 -1.224.569 -1.293.004 -1.367.250
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.093 642 688 989 638
- Nguyên giá 8.427 8.427 8.961 9.697 9.697
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.334 -7.785 -8.273 -8.707 -9.059
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72.673 113.491 195.148 335.926 613.216
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 195.148 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72.673 113.491 0 335.926 613.216
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.179 23.991 27.058 17.561 8.411
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.179 23.991 27.058 17.561 8.411
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.102.642 1.215.482 1.298.312 1.484.785 1.667.637
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 437.648 492.500 571.029 703.315 871.085
I. Nợ ngắn hạn 179.273 171.587 197.157 247.013 283.345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.485 18.719 34.156 31.201 46.010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.223 17.009 31.593 48.951 60.815
4. Người mua trả tiền trước 593 939 1.042 1.024 822
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13.001 17.259 10.646 4.291 8.263
6. Phải trả người lao động 18.718 26.191 21.676 21.094 29.433
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 450 739 1.012 1.055 2.808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 126.882 85.460 91.724 135.572 129.299
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.920 5.271 5.309 3.824 5.893
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 258.375 320.913 373.872 456.302 587.740
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 179.050 165.243 149.483 134.376 119.827
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65.662 142.185 212.637 319.383 465.388
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 180 170 161 158
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13.664 13.304 11.582 2.382 2.367
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 664.994 722.982 727.283 781.470 796.552
I. Vốn chủ sở hữu 664.994 721.206 725.780 780.173 795.495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 579.641 579.641 579.641 579.641 579.641
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 20.332 59.153 65.153 101.823
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76.360 112.240 77.993 126.386 105.037
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.981 2.682 76.079 57.142 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 73.379 109.558 1.914 69.244 105.037
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 1.776 1.503 1.297 1.057
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 1.297 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 1.776 1.503 0 1.057
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.102.642 1.215.482 1.298.312 1.484.785 1.667.637