TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
626.480
|
652.396
|
581.095
|
535.857
|
550.005
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11.936
|
14.781
|
29.030
|
51.534
|
66.799
|
1. Tiền
|
11.936
|
14.781
|
18.986
|
41.534
|
66.799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10.044
|
10.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
543.728
|
471.329
|
370.910
|
339.909
|
362.706
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
543.728
|
471.329
|
370.910
|
339.909
|
362.706
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.251
|
54.133
|
46.091
|
27.434
|
27.164
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.895
|
16.214
|
22.062
|
14.310
|
15.814
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.966
|
24.395
|
5.162
|
3.043
|
1.822
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.233
|
20.652
|
26.784
|
18.013
|
17.433
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.843
|
-7.128
|
-7.916
|
-7.932
|
-7.904
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.640
|
91.733
|
42.781
|
36.907
|
40.311
|
1. Hàng tồn kho
|
26.640
|
91.733
|
42.781
|
36.907
|
40.311
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.925
|
20.420
|
92.283
|
80.074
|
53.025
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
154
|
638
|
209
|
242
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.556
|
20.266
|
31.721
|
42.287
|
32.891
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.369
|
0
|
59.924
|
37.579
|
19.892
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
589.002
|
645.915
|
903.689
|
1.131.780
|
1.121.163
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
100
|
100
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
100
|
100
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
451.520
|
423.710
|
550.102
|
510.953
|
1.039.088
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
450.877
|
423.022
|
549.112
|
510.315
|
1.038.768
|
- Nguyên giá
|
1.608.540
|
1.647.590
|
1.842.116
|
1.877.566
|
2.499.570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.157.663
|
-1.224.569
|
-1.293.004
|
-1.367.250
|
-1.460.802
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
642
|
688
|
989
|
638
|
320
|
- Nguyên giá
|
8.427
|
8.961
|
9.697
|
9.697
|
9.697
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.785
|
-8.273
|
-8.707
|
-9.059
|
-9.376
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
113.491
|
195.148
|
335.926
|
613.216
|
73.260
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
195.148
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
113.491
|
0
|
335.926
|
613.216
|
73.260
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23.991
|
27.058
|
17.561
|
8.411
|
8.815
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23.991
|
27.058
|
17.561
|
8.411
|
8.815
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.215.482
|
1.298.312
|
1.484.785
|
1.667.637
|
1.671.168
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
492.500
|
571.029
|
703.315
|
871.085
|
860.892
|
I. Nợ ngắn hạn
|
171.587
|
197.157
|
247.013
|
283.345
|
304.519
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
18.719
|
34.156
|
31.201
|
46.010
|
61.930
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.009
|
31.593
|
48.951
|
60.815
|
82.941
|
4. Người mua trả tiền trước
|
939
|
1.042
|
1.024
|
822
|
652
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.259
|
10.646
|
4.291
|
8.263
|
6.947
|
6. Phải trả người lao động
|
26.191
|
21.676
|
21.094
|
29.433
|
26.463
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
739
|
1.012
|
1.055
|
2.808
|
2.320
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
85.460
|
91.724
|
135.572
|
129.299
|
115.886
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.271
|
5.309
|
3.824
|
5.893
|
7.379
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
320.913
|
373.872
|
456.302
|
587.740
|
556.373
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
165.243
|
149.483
|
134.376
|
119.827
|
104.761
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
142.185
|
212.637
|
319.383
|
465.388
|
445.074
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
180
|
170
|
161
|
158
|
171
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
13.304
|
11.582
|
2.382
|
2.367
|
6.367
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
722.982
|
727.283
|
781.470
|
796.552
|
810.277
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
721.206
|
725.780
|
780.173
|
795.495
|
809.459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
579.641
|
579.641
|
579.641
|
579.641
|
579.641
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
8.994
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
20.332
|
59.153
|
65.153
|
101.823
|
117.103
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
112.240
|
77.993
|
126.386
|
105.037
|
103.721
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.682
|
76.079
|
57.142
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
109.558
|
1.914
|
69.244
|
105.037
|
103.721
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.776
|
1.503
|
1.297
|
1.057
|
818
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
1.297
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1.776
|
1.503
|
0
|
1.057
|
818
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.215.482
|
1.298.312
|
1.484.785
|
1.667.637
|
1.671.168
|