Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 626.480 652.396 581.095 535.857 550.005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.936 14.781 29.030 51.534 66.799
1. Tiền 11.936 14.781 18.986 41.534 66.799
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.044 10.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 543.728 471.329 370.910 339.909 362.706
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 543.728 471.329 370.910 339.909 362.706
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.251 54.133 46.091 27.434 27.164
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.895 16.214 22.062 14.310 15.814
2. Trả trước cho người bán 1.966 24.395 5.162 3.043 1.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.233 20.652 26.784 18.013 17.433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.843 -7.128 -7.916 -7.932 -7.904
IV. Tổng hàng tồn kho 26.640 91.733 42.781 36.907 40.311
1. Hàng tồn kho 26.640 91.733 42.781 36.907 40.311
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.925 20.420 92.283 80.074 53.025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 154 638 209 242
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.556 20.266 31.721 42.287 32.891
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.369 0 59.924 37.579 19.892
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 589.002 645.915 903.689 1.131.780 1.121.163
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 100 100 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 100 100 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 451.520 423.710 550.102 510.953 1.039.088
1. Tài sản cố định hữu hình 450.877 423.022 549.112 510.315 1.038.768
- Nguyên giá 1.608.540 1.647.590 1.842.116 1.877.566 2.499.570
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.157.663 -1.224.569 -1.293.004 -1.367.250 -1.460.802
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 642 688 989 638 320
- Nguyên giá 8.427 8.961 9.697 9.697 9.697
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.785 -8.273 -8.707 -9.059 -9.376
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 113.491 195.148 335.926 613.216 73.260
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 195.148 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 113.491 0 335.926 613.216 73.260
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 23.991 27.058 17.561 8.411 8.815
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.991 27.058 17.561 8.411 8.815
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.215.482 1.298.312 1.484.785 1.667.637 1.671.168
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 492.500 571.029 703.315 871.085 860.892
I. Nợ ngắn hạn 171.587 197.157 247.013 283.345 304.519
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18.719 34.156 31.201 46.010 61.930
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.009 31.593 48.951 60.815 82.941
4. Người mua trả tiền trước 939 1.042 1.024 822 652
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.259 10.646 4.291 8.263 6.947
6. Phải trả người lao động 26.191 21.676 21.094 29.433 26.463
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 739 1.012 1.055 2.808 2.320
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 85.460 91.724 135.572 129.299 115.886
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.271 5.309 3.824 5.893 7.379
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 320.913 373.872 456.302 587.740 556.373
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 165.243 149.483 134.376 119.827 104.761
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 142.185 212.637 319.383 465.388 445.074
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 180 170 161 158 171
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13.304 11.582 2.382 2.367 6.367
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 722.982 727.283 781.470 796.552 810.277
I. Vốn chủ sở hữu 721.206 725.780 780.173 795.495 809.459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 579.641 579.641 579.641 579.641 579.641
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.994 8.994 8.994 8.994 8.994
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 20.332 59.153 65.153 101.823 117.103
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112.240 77.993 126.386 105.037 103.721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.682 76.079 57.142 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 109.558 1.914 69.244 105.037 103.721
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.776 1.503 1.297 1.057 818
1. Nguồn kinh phí 0 0 1.297 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.776 1.503 0 1.057 818
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.215.482 1.298.312 1.484.785 1.667.637 1.671.168