I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.330
|
14.957
|
17.432
|
14.949
|
15.520
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.541
|
-5.084
|
-8.896
|
-7.281
|
-10.793
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.159
|
-3.041
|
-2.647
|
-3.132
|
-2.711
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-41
|
-34
|
-22
|
-11
|
-38
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-318
|
-572
|
-207
|
|
-658
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
754
|
253
|
243
|
356
|
440
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.462
|
-3.744
|
-2.644
|
-9.592
|
-3.660
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
563
|
2.733
|
3.258
|
-4.712
|
-1.900
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
|
|
|
-5
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-5
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
-6.500
|
-4.000
|
|
-1.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.000
|
|
-2.000
|
4.104
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
2.000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.000
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.999
|
-5.500
|
-4.000
|
-5
|
3.098
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-550
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-550
|
|
|
-550
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-550
|
|
-550
|
-550
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.013
|
-2.767
|
-1.291
|
-5.267
|
1.199
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.660
|
8.673
|
5.906
|
7.833
|
2.567
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.673
|
5.906
|
4.615
|
2.567
|
3.766
|