1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
547.586
|
491.315
|
467.914
|
534.394
|
596.008
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
547.586
|
491.315
|
467.914
|
534.394
|
596.008
|
4. Giá vốn hàng bán
|
279.262
|
258.195
|
267.361
|
279.559
|
340.410
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
268.324
|
233.120
|
200.553
|
254.835
|
255.598
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31.073
|
29.155
|
21.024
|
23.871
|
27.806
|
7. Chi phí tài chính
|
6.808
|
10.675
|
15.688
|
17.290
|
29.951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
6.419
|
11.665
|
12.131
|
29.950
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
48.789
|
42.546
|
37.486
|
36.409
|
35.218
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44.856
|
54.548
|
42.315
|
47.239
|
46.151
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
198.945
|
154.506
|
126.089
|
177.768
|
172.085
|
12. Thu nhập khác
|
9.578
|
7.928
|
11.566
|
2.554
|
3.048
|
13. Chi phí khác
|
364
|
19
|
893
|
611
|
413
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.215
|
7.909
|
10.673
|
1.944
|
2.636
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
208.159
|
162.415
|
136.762
|
179.712
|
174.720
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
43.772
|
34.128
|
27.582
|
18.999
|
19.891
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-10
|
-10
|
-3
|
7
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
43.772
|
34.117
|
27.572
|
18.995
|
19.898
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
164.387
|
128.298
|
109.190
|
160.717
|
154.822
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
164.387
|
128.298
|
109.190
|
160.717
|
154.822
|