I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
88.433
|
47.913
|
60.094
|
62.742
|
3.934
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.087
|
13.282
|
22.068
|
41.686
|
53.106
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.763
|
19.287
|
20.079
|
20.077
|
40.723
|
- Các khoản dự phòng
|
-875
|
|
|
0
|
36
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-990
|
0
|
0
|
9
|
-17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.590
|
-2.064
|
-10.579
|
9.902
|
4.886
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.780
|
-3.941
|
12.568
|
11.698
|
7.477
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
125.520
|
61.195
|
82.162
|
104.428
|
57.040
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.379
|
-2.707
|
4.342
|
-417
|
2.489
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.402
|
-3.123
|
4.167
|
-1.237
|
-3.211
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42.126
|
-45.813
|
15.439
|
25.353
|
11.255
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.415
|
733
|
-440
|
466
|
229
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.463
|
-3.941
|
-4.549
|
-11.834
|
-9.626
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-19.841
|
19.841
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.974
|
-10.946
|
7.347
|
3.599
|
-55.859
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
166.648
|
-4.604
|
108.467
|
100.517
|
22.157
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-145.445
|
-7.452
|
-57.779
|
30.519
|
-28.524
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-19
|
-348
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-92.288
|
-40.000
|
-134.037
|
-52.963
|
-93.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39.284
|
40.272
|
138.122
|
83.387
|
70.257
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.053
|
-6.083
|
15.196
|
-29.434
|
-7.476
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-192.395
|
-13.263
|
-38.498
|
31.489
|
-59.093
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.491
|
13.942
|
16.740
|
8.174
|
3.791
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.008
|
-12.915
|
-8.124
|
-12.915
|
-13.087
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-75.353
|
-52.168
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
29.483
|
1.027
|
-66.737
|
-56.909
|
-9.296
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.737
|
-16.840
|
3.232
|
75.097
|
-46.231
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47.796
|
51.534
|
34.694
|
37.926
|
113.014
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-9
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51.533
|
34.694
|
37.926
|
113.014
|
66.799
|