Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.388.906 3.129.321 4.760.223 7.603.843 8.307.330
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234.654 195.260 450.999 921.223 980.473
1. Tiền 218.654 88.160 321.512 262.285 253.301
2. Các khoản tương đương tiền 16.000 107.100 129.487 658.938 727.172
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 708.368 1.248.416 282.187 879.692 325.709
1. Chứng khoán kinh doanh 0 48.258 37.591 541.912 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 708.368 1.200.159 244.596 337.780 325.709
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 806.472 1.003.665 2.675.134 4.157.054 5.415.353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 665.016 812.843 1.135.008 1.348.987 1.570.310
2. Trả trước cho người bán 117.979 198.849 187.197 824.425 754.702
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.810 3.810 20.670 188.555 351.745
6. Phải thu ngắn hạn khác 79.919 56.667 1.420.843 1.900.657 2.871.807
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60.253 -68.504 -88.584 -105.570 -133.211
IV. Tổng hàng tồn kho 525.426 593.256 1.251.787 1.487.604 1.503.263
1. Hàng tồn kho 530.341 598.132 1.269.102 1.500.651 1.517.533
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.914 -4.875 -17.314 -13.047 -14.270
V. Tài sản ngắn hạn khác 113.985 88.724 100.115 158.271 82.531
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.565 13.127 17.397 16.897 24.624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 101.846 73.488 80.807 126.579 53.674
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.574 2.110 1.911 14.794 4.233
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.201.420 6.602.436 9.279.785 8.925.010 7.769.415
I. Các khoản phải thu dài hạn 25.387 40.821 377.030 342.050 191.231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 25.387 40.821 377.030 342.050 191.231
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.615.856 5.360.698 7.435.634 6.974.457 5.858.291
1. Tài sản cố định hữu hình 2.050.359 4.686.309 5.360.396 5.129.407 4.113.556
- Nguyên giá 3.503.446 7.018.397 9.106.025 9.080.919 8.495.014
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.453.087 -2.332.088 -3.745.629 -3.951.511 -4.381.458
2. Tài sản cố định thuê tài chính 339.160 303.301 244.442 190.513 137.088
- Nguyên giá 434.779 400.241 339.389 242.687 168.418
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.618 -96.941 -94.947 -52.174 -31.330
3. Tài sản cố định vô hình 226.337 371.088 1.830.796 1.654.536 1.607.647
- Nguyên giá 235.217 386.958 1.889.164 1.761.267 1.766.714
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.880 -15.870 -58.368 -106.731 -159.067
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 31.241 30.711
- Nguyên giá 0 0 0 31.770 31.770
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -530 -1.059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.450.593 172.933 427.991 757.798 469.321
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.450.593 172.933 427.991 757.798 469.321
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 725.719 625.474 608.856 410.313 864.079
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 486.393 508.587 574.970 356.459 837.442
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 104.766 3.856 3.856 23.823 3.856
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 134.560 113.030 30.030 30.030 22.780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 72.251 113.270 100.360 146.556 145.160
1. Chi phí trả trước dài hạn 72.251 113.270 100.360 141.267 129.008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 5.289 16.152
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 311.614 289.240 329.914 262.598 210.623
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.590.325 9.731.758 14.040.008 16.528.853 16.076.745
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.520.629 6.976.902 10.123.836 11.967.967 11.418.247
I. Nợ ngắn hạn 2.220.332 2.574.316 3.661.748 6.177.797 6.098.814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.696.820 1.694.855 2.359.144 3.982.591 4.138.444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 212.398 291.455 715.346 1.302.712 968.913
4. Người mua trả tiền trước 71.868 135.119 49.211 68.254 24.252
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.308 25.057 47.621 95.867 118.852
6. Phải trả người lao động 42.771 57.872 89.886 97.378 85.745
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 68.184 95.816 152.002 179.814 151.535
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 89.879 257.256 228.695 438.288 602.003
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.445 8.445 8.022 6.619 2.500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.658 8.442 11.822 6.276 6.572
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.300.298 4.402.585 6.462.088 5.790.170 5.319.432
1. Phải trả người bán dài hạn 3.159 26.656 61.104 36.212 1.312
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 587 642
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 323.581 372.029 999.807 1.574.064 1.679.235
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.858.339 3.802.391 4.917.491 3.769.648 3.254.612
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 114.345 200.868 483.279 409.286 381.301
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 2.178
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 874 641 408 374 152
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.069.696 2.754.856 3.916.172 4.560.886 4.658.498
I. Vốn chủ sở hữu 2.069.696 2.754.856 3.916.172 4.560.886 4.658.498
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.085 1.091.545 1.189.099 1.189.099 1.189.099
2. Thặng dư vốn cổ phần 68.800 166.562 270.786 270.848 270.848
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 19.882 44.245 45.780 45.780 45.780
5. Cổ phiếu quỹ -28 -28 -28 -28 -28
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.948 16.597 25.547 20.084 3.513
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54.054 21.144 3.596 1.545 60.583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32.874 8.822 3.253 -42.215 20.128
- LNST chưa phân phối kỳ này 21.181 12.321 343 43.761 40.455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 909.955 1.414.792 2.381.392 3.033.558 3.088.703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.590.325 9.731.758 14.040.008 16.528.853 16.076.745