Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.361.097 2.388.906 3.129.321 4.760.223 7.603.843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 853.484 234.654 195.260 450.999 921.223
1. Tiền 441.763 218.654 88.160 321.512 262.285
2. Các khoản tương đương tiền 411.721 16.000 107.100 129.487 658.938
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261.050 708.368 1.248.416 282.187 879.692
1. Chứng khoán kinh doanh 1.000 0 48.258 37.591 541.912
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 260.050 708.368 1.200.159 244.596 337.780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 765.798 806.472 1.003.665 2.675.134 4.157.054
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 525.421 665.016 812.843 1.135.008 1.348.987
2. Trả trước cho người bán 234.930 117.979 198.849 187.197 824.425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.376 3.810 3.810 20.670 188.555
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.595 79.919 56.667 1.420.843 1.900.657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -43.523 -60.253 -68.504 -88.584 -105.570
IV. Tổng hàng tồn kho 388.537 525.426 593.256 1.251.787 1.487.604
1. Hàng tồn kho 398.485 530.341 598.132 1.269.102 1.500.651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.948 -4.914 -4.875 -17.314 -13.047
V. Tài sản ngắn hạn khác 92.227 113.985 88.724 100.115 158.271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.336 10.565 13.127 17.397 16.897
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 82.627 101.846 73.488 80.807 126.579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.264 1.574 2.110 1.911 14.794
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.309.983 5.201.420 6.602.436 9.279.785 8.925.010
I. Các khoản phải thu dài hạn 22.143 25.387 40.821 377.030 342.050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22.143 25.387 40.821 377.030 342.050
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.142.512 2.615.856 5.360.698 7.435.634 6.974.457
1. Tài sản cố định hữu hình 1.828.190 2.050.359 4.686.309 5.360.396 5.129.407
- Nguyên giá 2.839.184 3.503.446 7.018.397 9.106.025 9.080.919
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.010.994 -1.453.087 -2.332.088 -3.745.629 -3.951.511
2. Tài sản cố định thuê tài chính 274.817 339.160 303.301 244.442 190.513
- Nguyên giá 356.562 434.779 400.241 339.389 242.687
- Giá trị hao mòn lũy kế -81.745 -95.618 -96.941 -94.947 -52.174
3. Tài sản cố định vô hình 39.505 226.337 371.088 1.830.796 1.654.536
- Nguyên giá 46.269 235.217 386.958 1.889.164 1.761.267
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.764 -8.880 -15.870 -58.368 -106.731
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 31.241
- Nguyên giá 0 0 0 0 31.770
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -530
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.020.286 1.450.593 172.933 427.991 757.798
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.020.286 1.450.593 172.933 427.991 757.798
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 734.969 725.719 625.474 608.856 410.313
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 439.160 486.393 508.587 574.970 356.459
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 144.420 104.766 3.856 3.856 23.823
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 151.389 134.560 113.030 30.030 30.030
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 56.475 72.251 113.270 100.360 146.556
1. Chi phí trả trước dài hạn 56.475 72.251 113.270 100.360 141.267
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 5.289
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 333.599 311.614 289.240 329.914 262.598
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.671.080 7.590.325 9.731.758 14.040.008 16.528.853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4.923.613 5.520.629 6.976.902 10.123.836 11.967.967
I. Nợ ngắn hạn 1.825.174 2.220.332 2.574.316 3.661.748 6.177.797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.549.469 1.696.820 1.694.855 2.359.144 3.982.591
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 167.342 212.398 291.455 715.346 1.302.712
4. Người mua trả tiền trước 4.632 71.868 135.119 49.211 68.254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.421 22.308 25.057 47.621 95.867
6. Phải trả người lao động 26.903 42.771 57.872 89.886 97.378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 41.966 68.184 95.816 152.002 179.814
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.689 89.879 257.256 228.695 438.288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 8.445 8.445 8.022 6.619
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.750 7.658 8.442 11.822 6.276
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.098.440 3.300.298 4.402.585 6.462.088 5.790.170
1. Phải trả người bán dài hạn 0 3.159 26.656 61.104 36.212
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 587
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 565.872 323.581 372.029 999.807 1.574.064
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.437.331 2.858.339 3.802.391 4.917.491 3.769.648
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 95.236 114.345 200.868 483.279 409.286
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 874 641 408 374
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.747.467 2.069.696 2.754.856 3.916.172 4.560.886
I. Vốn chủ sở hữu 1.744.586 2.069.696 2.754.856 3.916.172 4.560.886
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.000.085 1.000.085 1.091.545 1.189.099 1.189.099
2. Thặng dư vốn cổ phần 68.841 68.800 166.562 270.786 270.848
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12.757 19.882 44.245 45.780 45.780
5. Cổ phiếu quỹ 0 -28 -28 -28 -28
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.191 16.948 16.597 25.547 20.084
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52.335 54.054 21.144 3.596 1.545
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37.521 32.874 8.822 3.253 -42.215
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.814 21.181 12.321 343 43.761
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 603.376 909.955 1.414.792 2.381.392 3.033.558
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2.881 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 931 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 1.950 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.671.080 7.590.325 9.731.758 14.040.008 16.528.853