TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
341.501
|
426.455
|
380.857
|
449.819
|
532.794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85.388
|
9.097
|
75.947
|
9.631
|
63.953
|
1. Tiền
|
85.388
|
9.097
|
75.947
|
9.631
|
63.953
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.410
|
26.797
|
26.727
|
26.727
|
36.727
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.410
|
26.797
|
26.727
|
26.727
|
36.727
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119.983
|
152.083
|
127.325
|
43.480
|
7.598
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
84.375
|
135.397
|
111.945
|
31.152
|
350
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.987
|
6.413
|
8.059
|
8.251
|
7.040
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
27.657
|
10.309
|
7.857
|
4.613
|
908
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-36
|
-36
|
-536
|
-536
|
-699
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
98.749
|
221.460
|
148.942
|
335.468
|
380.860
|
1. Hàng tồn kho
|
98.749
|
221.460
|
152.849
|
341.473
|
394.459
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3.906
|
-6.005
|
-13.599
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.971
|
17.018
|
1.916
|
34.513
|
43.655
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
635
|
431
|
1.195
|
1.959
|
2.988
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.327
|
16.587
|
721
|
32.554
|
40.667
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
141.826
|
137.518
|
125.042
|
120.949
|
119.405
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
100.195
|
95.816
|
91.477
|
87.162
|
88.756
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98.851
|
94.650
|
90.489
|
86.353
|
88.120
|
- Nguyên giá
|
279.792
|
279.792
|
279.792
|
279.792
|
287.638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180.941
|
-185.141
|
-189.302
|
-193.439
|
-199.518
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
289
|
217
|
144
|
72
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.866
|
1.866
|
1.866
|
1.866
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.577
|
-1.649
|
-1.722
|
-1.794
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.055
|
949
|
843
|
737
|
636
|
- Nguyên giá
|
2.125
|
2.125
|
2.125
|
2.125
|
2.125
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.071
|
-1.177
|
-1.283
|
-1.389
|
-1.490
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
17.121
|
17.121
|
9.308
|
9.308
|
69
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
17.121
|
17.121
|
9.308
|
9.308
|
69
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.953
|
12.953
|
12.953
|
12.953
|
19.451
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35.378
|
35.378
|
35.378
|
35.378
|
35.378
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22.426
|
-22.426
|
-22.426
|
-22.426
|
-15.928
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.557
|
11.628
|
11.305
|
11.526
|
11.129
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.557
|
11.628
|
11.305
|
11.526
|
11.129
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
483.327
|
563.973
|
505.900
|
570.768
|
652.199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
299.194
|
340.077
|
236.781
|
289.782
|
368.088
|
I. Nợ ngắn hạn
|
290.587
|
332.082
|
229.396
|
283.009
|
363.791
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.556
|
142.874
|
52.724
|
173.296
|
288.684
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
174.118
|
169.479
|
141.132
|
71.037
|
33.739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
497
|
20
|
60
|
20
|
14.320
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
65
|
34
|
11.052
|
14.030
|
2.837
|
6. Phải trả người lao động
|
4.250
|
3.226
|
3.782
|
3.807
|
1.074
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.616
|
14.108
|
18.068
|
18.298
|
18.920
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.842
|
1.898
|
2.210
|
2.221
|
3.932
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
643
|
443
|
368
|
298
|
285
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.606
|
7.995
|
7.384
|
6.774
|
4.296
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.586
|
7.975
|
7.364
|
6.754
|
4.276
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
184.133
|
223.896
|
269.119
|
280.986
|
284.111
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
184.133
|
223.896
|
269.119
|
280.986
|
284.111
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
216.000
|
216.000
|
216.000
|
216.000
|
216.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.250
|
7.250
|
7.250
|
7.250
|
7.250
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
641
|
641
|
641
|
641
|
641
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-39.758
|
5
|
45.228
|
57.095
|
60.220
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-45.187
|
-39.758
|
-39.758
|
-39.758
|
-39.758
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.429
|
39.763
|
84.986
|
96.853
|
99.978
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
483.327
|
563.973
|
505.900
|
570.768
|
652.199
|