Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.356.212 1.466.712 991.007 1.403.322 1.754.357
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 112 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.356.212 1.466.712 990.895 1.403.322 1.754.357
4. Giá vốn hàng bán 1.243.203 1.379.605 985.419 1.346.639 1.595.066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 113.009 87.107 5.475 56.683 159.291
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.491 4.660 4.905 8.702 7.932
7. Chi phí tài chính 35.676 19.883 22.344 16.751 2.474
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.263 15.972 21.226 16.026 6.875
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 22.149 21.535 14.981 20.868 23.283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26.157 31.055 21.839 23.777 28.155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.517 19.292 -48.783 3.988 113.310
12. Thu nhập khác 183 11.823 2.785 1.441 2.914
13. Chi phí khác 108 3.907 0 0 1.456
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 75 7.916 2.785 1.441 1.458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.592 27.208 -45.998 5.429 114.768
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.433 4.858 0 0 15.194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.433 4.858 0 0 15.194
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 29.159 22.350 -45.998 5.429 99.574
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.159 22.350 -45.998 5.429 99.574