1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
497.765
|
406.152
|
616.971
|
293.726
|
437.508
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
497.765
|
406.152
|
616.971
|
293.726
|
437.508
|
4. Giá vốn hàng bán
|
461.072
|
359.816
|
554.429
|
263.469
|
417.353
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.694
|
46.337
|
62.542
|
30.257
|
20.155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.040
|
1.172
|
2.491
|
2.144
|
2.591
|
7. Chi phí tài chính
|
2.997
|
2.055
|
1.280
|
1.681
|
-2.076
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.936
|
1.599
|
1.279
|
1.443
|
2.836
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.320
|
520
|
614
|
8.569
|
13.581
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.882
|
6.725
|
7.435
|
6.568
|
7.428
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
17.534
|
38.209
|
55.705
|
15.584
|
3.813
|
12. Thu nhập khác
|
970
|
1.554
|
526
|
633
|
200
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
1.373
|
83
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
970
|
1.554
|
526
|
-740
|
118
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
18.504
|
39.763
|
56.231
|
14.844
|
3.930
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
11.008
|
2.977
|
805
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
11.008
|
2.977
|
805
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.504
|
39.763
|
45.223
|
11.866
|
3.125
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.504
|
39.763
|
45.223
|
11.866
|
3.125
|