Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3.263 18.504 39.763 14.844 3.930
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.706 6.042 6.154 7.488 8.209
- Khấu hao TSCĐ 4.363 4.391 4.379 4.315 4.386
- Các khoản dự phòng 0 -15 2.098 1.259
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 266 -367 378 -294 431
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -131 -902 -202 -75 -704
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.207 2.936 1.599 1.443 2.836
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.443 24.546 45.917 22.331 12.139
- Tăng, giảm các khoản phải thu -110.070 42.809 -38.730 52.012 27.796
- Tăng, giảm hàng tồn kho -82.685 209.661 -122.711 -188.624 -52.986
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 127.054 -86.809 -6.623 -69.643 -23.839
- Tăng giảm chi phí trả trước 110 486 133 -985 -632
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.977 -2.936 -1.599 -1.443 -2.836
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -12.000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -300 0 -200
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -64.424 187.757 -123.813 -186.352 -52.358
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -2.556 3.259
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -165 -552 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 165
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 131 377 202 75 514
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 131 -2.345 -185 75 -6.227
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 249.066 275.591 400.805 406.693 478.873
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -189.288 -380.798 -353.098 -286.731 -365.962
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 59.777 -105.207 47.707 119.962 112.911
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.516 80.205 -76.291 -66.315 54.325
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.704 5.188 85.388 75.947 9.631
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -5 -1 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.188 85.388 9.097 9.631 63.953