TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.281
|
64.449
|
59.833
|
37.624
|
67.147
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.220
|
16.230
|
9.305
|
5.656
|
11.322
|
1. Tiền
|
8.137
|
9.168
|
5.240
|
4.648
|
9.275
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.083
|
7.063
|
4.065
|
1.008
|
2.047
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
33.353
|
37.363
|
41.290
|
24.380
|
43.956
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
33.353
|
37.363
|
41.290
|
24.380
|
43.956
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.431
|
6.724
|
5.014
|
3.860
|
5.248
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.248
|
3.729
|
2.307
|
1.748
|
3.445
|
2. Trả trước cho người bán
|
246
|
247
|
841
|
816
|
400
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.936
|
2.748
|
1.866
|
1.296
|
1.404
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.739
|
3.583
|
3.737
|
3.536
|
5.321
|
1. Hàng tồn kho
|
4.739
|
3.583
|
3.737
|
3.536
|
5.321
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
538
|
549
|
487
|
192
|
1.300
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
538
|
549
|
487
|
168
|
311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
24
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
989
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54.779
|
52.504
|
47.217
|
50.046
|
40.249
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.552
|
3.776
|
3.761
|
3.856
|
3.978
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.552
|
3.776
|
3.761
|
3.856
|
3.978
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.800
|
34.657
|
30.748
|
27.055
|
29.166
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.363
|
31.224
|
27.317
|
23.628
|
25.741
|
- Nguyên giá
|
100.294
|
100.549
|
100.114
|
100.260
|
105.893
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64.931
|
-69.325
|
-72.797
|
-76.632
|
-80.152
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.437
|
3.434
|
3.431
|
3.428
|
3.425
|
- Nguyên giá
|
3.742
|
3.742
|
3.742
|
3.742
|
3.742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-305
|
-308
|
-311
|
-314
|
-317
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.230
|
3.230
|
3.318
|
2.967
|
143
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.230
|
3.230
|
3.318
|
2.967
|
143
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.596
|
3.501
|
3.329
|
11.240
|
3.174
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.695
|
1.695
|
1.695
|
1.695
|
1.695
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.901
|
1.901
|
1.901
|
1.901
|
1.901
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-96
|
-268
|
-356
|
-422
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.601
|
7.340
|
6.062
|
4.927
|
3.788
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.601
|
7.340
|
6.062
|
4.927
|
3.788
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117.060
|
116.953
|
107.050
|
87.669
|
107.396
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
37.662
|
36.369
|
26.353
|
12.880
|
29.114
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.702
|
33.431
|
23.600
|
10.549
|
28.441
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
3.493
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.906
|
4.271
|
3.676
|
1.506
|
6.588
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.760
|
3.745
|
4.127
|
2.622
|
3.305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.811
|
3.298
|
2.442
|
3
|
1.373
|
6. Phải trả người lao động
|
6.802
|
5.946
|
1.785
|
849
|
6.776
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
417
|
362
|
107
|
149
|
404
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
90
|
165
|
169
|
150
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.633
|
7.948
|
4.065
|
920
|
4.030
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.373
|
7.770
|
7.233
|
836
|
5.816
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.961
|
2.938
|
2.753
|
2.331
|
673
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
572
|
697
|
742
|
592
|
673
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.389
|
2.242
|
2.012
|
1.739
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79.398
|
80.584
|
80.696
|
74.789
|
78.283
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79.398
|
80.584
|
80.696
|
74.789
|
78.283
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
74.597
|
74.597
|
74.597
|
74.597
|
74.597
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.903
|
5.903
|
5.903
|
5.903
|
5.903
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2.506
|
-2.506
|
-2.506
|
-2.506
|
-2.506
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.404
|
2.591
|
2.703
|
-3.204
|
289
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
276
|
1.404
|
1.694
|
672
|
-3.862
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.128
|
1.186
|
1.009
|
-3.876
|
4.151
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117.060
|
116.953
|
107.050
|
87.669
|
107.396
|