Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.422.054 1.285.318 1.233.092 654.888 476.411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.523 48.877 81.846 531 62
1. Tiền 22.146 41.677 5.956 531 62
2. Các khoản tương đương tiền 2.377 7.200 75.890 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 15.563 25.384 29.727 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 15.563 25.384 29.727 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 204.461 172.480 99.750 18.522 16.649
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183.023 130.918 71.229 293 1.261
2. Trả trước cho người bán 15.841 35.679 24.458 15.064 15.441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.598 5.882 4.063 3.164 877
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -929
IV. Tổng hàng tồn kho 1.157.951 1.039.519 1.013.429 602.905 458.936
1. Hàng tồn kho 1.157.951 1.039.519 1.013.429 602.905 557.389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -98.452
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.118 8.879 12.683 3.204 763
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.826 4.036 4.017 1.902 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 31.072 4.312 6.126 895 363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 220 531 2.541 406 401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.048.175 1.036.243 972.408 897.677 770.477
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 718.200 891.846 741.100 596.164 465.825
1. Tài sản cố định hữu hình 650.231 823.831 673.097 528.173 397.845
- Nguyên giá 1.124.111 1.453.457 1.458.082 1.456.486 1.364.288
- Giá trị hao mòn lũy kế -473.880 -629.626 -784.984 -928.313 -966.443
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 67.970 68.014 68.003 67.991 67.980
- Nguyên giá 68.037 68.094 68.094 68.094 68.094
- Giá trị hao mòn lũy kế -67 -80 -92 -103 -115
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 325.438 135.658 221.721 297.076 304.274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 325.438 135.658 221.721 297.076 304.274
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.600 1.600 1.600 1.317 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.600 1.600 1.600 1.600 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -283 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.937 7.139 7.987 3.120 379
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.937 7.139 7.987 3.120 379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.470.229 2.321.560 2.205.499 1.552.566 1.246.889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.113.177 1.973.593 1.816.045 1.277.040 1.329.227
I. Nợ ngắn hạn 1.407.339 1.273.845 1.194.389 730.946 740.666
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 750.108 668.192 491.614 376.233 361.590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 628.407 555.035 643.379 218.372 121.012
4. Người mua trả tiền trước 6.438 29.104 20.158 105.638 142.810
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.320 4.607 17.654 0 0
6. Phải trả người lao động 9.188 9.168 13.792 5.911 17.075
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.003 722 506 1.991 24.614
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.647 7.888 6.655 22.206 72.970
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 228 -871 631 594 594
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 705.838 699.748 621.656 546.094 588.561
1. Phải trả người bán dài hạn 0 68.768 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 25.000 55.000 70.000 30.000 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 680.838 575.980 551.656 516.094 588.561
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 357.052 347.967 389.455 275.526 -82.338
I. Vốn chủ sở hữu 357.052 347.967 389.455 275.526 -82.338
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 269.995 269.995 269.995 269.995 269.995
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.890 20.303 21.220 21.220 21.220
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.099 3.513 513 513 513
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.067 54.156 97.727 -16.202 -374.065
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55.799 35.828 27.324 96.319 -16.202
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.269 18.329 70.403 -112.521 -357.863
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.470.229 2.321.560 2.205.499 1.552.566 1.246.889