TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.422.054
|
1.285.318
|
1.233.092
|
654.888
|
476.411
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.523
|
48.877
|
81.846
|
531
|
62
|
1. Tiền
|
22.146
|
41.677
|
5.956
|
531
|
62
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.377
|
7.200
|
75.890
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.000
|
15.563
|
25.384
|
29.727
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
15.563
|
25.384
|
29.727
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
204.461
|
172.480
|
99.750
|
18.522
|
16.649
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
183.023
|
130.918
|
71.229
|
293
|
1.261
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.841
|
35.679
|
24.458
|
15.064
|
15.441
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.598
|
5.882
|
4.063
|
3.164
|
877
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-929
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.157.951
|
1.039.519
|
1.013.429
|
602.905
|
458.936
|
1. Hàng tồn kho
|
1.157.951
|
1.039.519
|
1.013.429
|
602.905
|
557.389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-98.452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.118
|
8.879
|
12.683
|
3.204
|
763
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.826
|
4.036
|
4.017
|
1.902
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
31.072
|
4.312
|
6.126
|
895
|
363
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
220
|
531
|
2.541
|
406
|
401
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.048.175
|
1.036.243
|
972.408
|
897.677
|
770.477
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
718.200
|
891.846
|
741.100
|
596.164
|
465.825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
650.231
|
823.831
|
673.097
|
528.173
|
397.845
|
- Nguyên giá
|
1.124.111
|
1.453.457
|
1.458.082
|
1.456.486
|
1.364.288
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473.880
|
-629.626
|
-784.984
|
-928.313
|
-966.443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
67.970
|
68.014
|
68.003
|
67.991
|
67.980
|
- Nguyên giá
|
68.037
|
68.094
|
68.094
|
68.094
|
68.094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67
|
-80
|
-92
|
-103
|
-115
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
325.438
|
135.658
|
221.721
|
297.076
|
304.274
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
325.438
|
135.658
|
221.721
|
297.076
|
304.274
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.317
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-283
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.937
|
7.139
|
7.987
|
3.120
|
379
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.937
|
7.139
|
7.987
|
3.120
|
379
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.470.229
|
2.321.560
|
2.205.499
|
1.552.566
|
1.246.889
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.113.177
|
1.973.593
|
1.816.045
|
1.277.040
|
1.329.227
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.407.339
|
1.273.845
|
1.194.389
|
730.946
|
740.666
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
750.108
|
668.192
|
491.614
|
376.233
|
361.590
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
628.407
|
555.035
|
643.379
|
218.372
|
121.012
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.438
|
29.104
|
20.158
|
105.638
|
142.810
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.320
|
4.607
|
17.654
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
9.188
|
9.168
|
13.792
|
5.911
|
17.075
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.003
|
722
|
506
|
1.991
|
24.614
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.647
|
7.888
|
6.655
|
22.206
|
72.970
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
228
|
-871
|
631
|
594
|
594
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
705.838
|
699.748
|
621.656
|
546.094
|
588.561
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
68.768
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
25.000
|
55.000
|
70.000
|
30.000
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
680.838
|
575.980
|
551.656
|
516.094
|
588.561
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
357.052
|
347.967
|
389.455
|
275.526
|
-82.338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
357.052
|
347.967
|
389.455
|
275.526
|
-82.338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
269.995
|
269.995
|
269.995
|
269.995
|
269.995
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.890
|
20.303
|
21.220
|
21.220
|
21.220
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.099
|
3.513
|
513
|
513
|
513
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.067
|
54.156
|
97.727
|
-16.202
|
-374.065
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
55.799
|
35.828
|
27.324
|
96.319
|
-16.202
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.269
|
18.329
|
70.403
|
-112.521
|
-357.863
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.470.229
|
2.321.560
|
2.205.499
|
1.552.566
|
1.246.889
|