Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 105.204 117.923 125.030 127.753 120.195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.958 2.178 2.499 8.204 16.215
1. Tiền 1.458 2.178 2.499 8.204 4.715
2. Các khoản tương đương tiền 9.500 0 0 0 11.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.000 63.500 49.000 108.500 99.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.000 63.500 49.000 108.500 99.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.710 8.980 25.188 3.494 399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.663 8.556 27.944 6.448 4.348
2. Trả trước cho người bán 120 454 105 34 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 104 146 123 296 237
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -177 -177 -2.985 -3.284 -4.226
IV. Tổng hàng tồn kho 69.406 43.150 48.223 7.373 4.465
1. Hàng tồn kho 70.246 43.150 48.968 8.317 4.465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -840 0 -745 -944 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 130 115 120 182 116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 130 115 120 182 116
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.639 1.999 1.372 1.712 1.223
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.317 1.750 1.256 980 539
1. Tài sản cố định hữu hình 2.317 1.750 1.256 980 539
- Nguyên giá 28.153 26.911 26.911 27.186 27.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.836 -25.161 -25.655 -26.206 -26.647
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 322 249 116 732 684
1. Chi phí trả trước dài hạn 322 249 116 1 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 731 684
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107.844 119.922 126.403 129.465 121.418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.979 16.000 11.103 15.411 14.987
I. Nợ ngắn hạn 5.979 16.000 11.103 15.411 14.987
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 8.506 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.432 3.759 2.131 595 2.946
4. Người mua trả tiền trước 598 481 535 685 1.371
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 119 529 454 482 725
6. Phải trả người lao động 479 644 2.569 2.896 2.287
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 527 110 3.538 3.529 3.545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 349 255 225 108
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.413 1.301 1.361 6.241 1.753
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 410 322 259 759 2.251
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.865 103.921 115.300 114.054 106.430
I. Vốn chủ sở hữu 101.865 103.921 115.300 114.054 106.430
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 568 568 568 568 568
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.297 3.353 14.732 13.486 5.862
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9 992 3 165 1.145
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.288 2.361 14.728 13.321 4.717
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107.844 119.922 126.403 129.465 121.418