Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 117.519 131.211 111.732 131.393 115.731
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.113 407 765 3.757 3.584
1. Tiền 1.113 407 765 3.757 3.584
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72.807 74.632 67.669 66.215 68.373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.041 21.357 15.606 14.880 15.291
2. Trả trước cho người bán 1.889 2.423 1.030 824 2.260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 56.243 55.138 55.319 54.797 55.108
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.366 -4.286 -4.286 -4.286 -4.286
IV. Tổng hàng tồn kho 38.408 50.619 38.103 55.091 42.441
1. Hàng tồn kho 38.408 50.619 38.103 55.091 42.441
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.191 5.553 5.195 6.329 1.333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 905 1.121 1.882 2.897 526
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.193 4.363 3.243 3.363 738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 93 69 69 69 69
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 415.576 394.638 376.087 355.509 335.653
I. Các khoản phải thu dài hạn 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 72.240 72.240 72.240 72.240 72.240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225.902 205.641 185.351 172.876 152.211
1. Tài sản cố định hữu hình 225.902 205.641 185.351 172.876 152.211
- Nguyên giá 277.933 277.975 277.975 286.035 287.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.031 -72.335 -92.624 -113.159 -135.383
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 811 811 811 811 811
- Giá trị hao mòn lũy kế -811 -811 -811 -811 -811
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9.218 9.218 10.813 1.912 1.912
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9.218 9.218 10.813 1.912 1.912
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.256 13.580 13.722 14.521 15.330
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.256 13.580 13.722 14.521 15.330
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 533.095 525.849 487.818 486.901 451.385
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 356.633 373.594 353.492 376.325 364.858
I. Nợ ngắn hạn 179.957 211.918 206.816 243.649 249.182
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31.632 43.147 55.308 68.830 84.335
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.611 61.878 31.948 36.807 18.526
4. Người mua trả tiền trước 11.314 13.581 12.307 17.239 17.314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54.107 54.042 54.058 54.008 54.008
6. Phải trả người lao động 2.257 2.477 2.384 2.449 2.793
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.726 7.558 14.719 24.531 37.501
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.024 28.951 35.808 39.501 34.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285 285 285 285 285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 176.676 161.676 146.676 132.676 115.676
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 93.960 93.960 93.960 93.960 93.960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82.716 67.716 52.716 38.716 21.716
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 176.462 152.255 134.327 110.576 86.527
I. Vốn chủ sở hữu 176.287 152.080 134.151 110.401 86.352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.903 4.903 4.903 4.903 4.903
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 3.267 3.267 3.267 3.267 3.267
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 250 250 250 250 250
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32.132 -56.340 -74.268 -98.018 -122.068
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20.745 -32.132 -56.340 -74.268 -98.018
- LNST chưa phân phối kỳ này -11.388 -24.207 -17.929 -23.750 -24.049
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175 175 175 175 175
1. Nguồn kinh phí 175 175 175 175 175
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 533.095 525.849 487.818 486.901 451.385