Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47.060 29.541 17.853 11.738 8.698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.467 8.322 2.458 2.166 1.341
1. Tiền 3.067 1.822 1.958 2.166 841
2. Các khoản tương đương tiền 9.400 6.500 500 0 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.697 8.784 7.956 1.899 1.131
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.042 4.521 3.377 2.500 2.464
2. Trả trước cho người bán 606 1.002 5.481 750 31
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 455 4.673 515 67 54
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.404 -1.412 -1.418 -1.418 -1.418
IV. Tổng hàng tồn kho 14.838 12.435 6.371 6.073 5.411
1. Hàng tồn kho 14.838 12.435 6.371 6.073 5.411
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.057 0 1.068 1.601 815
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.057 0 1.068 1.600 815
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30.683 33.811 55.764 70.843 66.065
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.301 2.113 1.787 39.393 39.083
1. Tài sản cố định hữu hình 2.301 2.113 1.787 39.393 39.083
- Nguyên giá 56.686 56.916 56.984 85.204 73.381
- Giá trị hao mòn lũy kế -54.385 -54.803 -55.197 -45.811 -34.299
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 203 22.012 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 203 22.012 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.381 31.495 31.965 31.451 26.982
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.381 31.495 31.965 31.451 26.982
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 77.743 63.353 73.617 82.582 74.763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.383 14.285 21.707 48.797 48.312
I. Nợ ngắn hạn 35.383 14.285 10.595 13.988 15.202
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30.000 10.000 6.346 9.505 10.356
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.362 318 557 2.206 2.402
4. Người mua trả tiền trước 1.002 986 2.685 978 983
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 335 1.966 81 27 9
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 423
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 850 181 90 427 180
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 834 835 835 845 850
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 11.112 34.809 33.110
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 11.112 34.809 33.110
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.359 49.068 51.910 33.785 26.451
I. Vốn chủ sở hữu 42.359 49.068 51.910 33.785 26.451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22.373 22.373 22.373 22.373 22.373
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.625 1.625 1.625 1.625 1.625
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.543 16.874 22.688 26.383 26.383
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.818 8.197 5.224 -16.596 -23.930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 -958 -16.596
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.818 8.197 5.224 -15.638 -7.334
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 77.743 63.353 73.617 82.582 74.763