TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
13.029
|
19.130
|
18.083
|
20.158
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.493
|
7.851
|
9.423
|
12.059
|
1. Tiền
|
3.093
|
7.851
|
9.423
|
4.559
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.400
|
0
|
0
|
7.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145
|
217
|
87
|
232
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
50
|
30
|
0
|
132
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95
|
187
|
87
|
100
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.991
|
6.662
|
4.173
|
3.317
|
1. Hàng tồn kho
|
1.991
|
6.662
|
4.173
|
3.317
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.400
|
4.400
|
4.400
|
4.550
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.400
|
4.400
|
4.400
|
4.550
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149.618
|
143.155
|
134.704
|
126.179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135.787
|
139.659
|
132.092
|
123.555
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134.944
|
138.845
|
131.306
|
122.798
|
- Nguyên giá
|
157.102
|
167.226
|
167.768
|
167.843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.157
|
-28.382
|
-36.462
|
-45.045
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
843
|
814
|
786
|
757
|
- Nguyên giá
|
997
|
997
|
997
|
997
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154
|
-183
|
-211
|
-240
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.064
|
3.153
|
2.544
|
2.623
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.248
|
2.407
|
2.544
|
2.623
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.816
|
746
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
767
|
342
|
67
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
767
|
342
|
67
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
162.647
|
162.285
|
152.787
|
146.337
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
46.645
|
43.470
|
22.359
|
13.257
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23.745
|
27.570
|
22.359
|
13.257
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.100
|
18.100
|
12.000
|
5.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11
|
15
|
0
|
34
|
4. Người mua trả tiền trước
|
365
|
1.978
|
403
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
637
|
610
|
1.345
|
691
|
6. Phải trả người lao động
|
2.081
|
2.825
|
5.212
|
2.128
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
116
|
103
|
35
|
29
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.086
|
2.945
|
2.734
|
2.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
348
|
993
|
630
|
2.716
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.900
|
15.900
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
22.900
|
15.900
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116.002
|
118.815
|
130.428
|
133.080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
117.077
|
118.653
|
130.461
|
133.763
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
1.046
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.923
|
-1.347
|
10.461
|
12.717
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.714
|
-2.923
|
-1.347
|
5.865
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-209
|
1.576
|
11.808
|
6.852
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-1.075
|
163
|
-33
|
-684
|
1. Nguồn kinh phí
|
-1.075
|
163
|
-33
|
-684
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
162.647
|
162.285
|
152.787
|
146.337
|