Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 239.818 202.453 189.381 197.987 187.501
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 359 163 268 187 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 239.459 202.289 189.113 197.800 187.500
4. Giá vốn hàng bán 194.491 156.298 147.462 150.481 136.179
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.969 45.991 41.651 47.319 51.321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.777 8.016 7.566 8.029 9.704
7. Chi phí tài chính 303 693 238 267 316
-Trong đó: Chi phí lãi vay 303 693 238 267 255
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.526 3.904 2.618 2.462 2.084
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25.641 24.955 24.093 25.089 25.037
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.275 24.455 22.268 27.531 33.589
12. Thu nhập khác 194 39 167 1.305 80
13. Chi phí khác 86 18 205 209 975
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 108 21 -38 1.097 -895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.382 24.476 22.230 28.628 32.695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.222 5.055 4.539 5.817 6.750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.222 5.055 4.539 5.817 6.750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.160 19.421 17.691 22.811 25.944
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.160 19.421 17.691 22.811 25.944