Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 442.907 459.311 429.546 422.861 379.413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.427 2.016 375 623 1.404
1. Tiền 8.427 2.016 375 623 1.404
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.400 24.400 24.400 24.400 24.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.400 24.400 24.400 24.400 24.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 312.271 163.462 301.441 266.045 225.229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 233.561 73.584 179.039 187.131 150.826
2. Trả trước cho người bán 78.463 84.839 99.813 78.876 74.364
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 247 5.677 23.227 677 677
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -639 -639 -639 -639
IV. Tổng hàng tồn kho 95.365 253.293 102.705 106.623 103.150
1. Hàng tồn kho 95.365 253.293 102.705 106.623 103.150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 445 16.141 625 25.170 25.230
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 332 223 154 83 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 113 15.919 471 25.087 25.221
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 161.648 160.967 160.499 160.104 159.540
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 131.949 131.302 130.823 130.442 129.878
1. Tài sản cố định hữu hình 8.149 7.502 7.023 6.642 6.078
- Nguyên giá 13.613 13.613 13.613 13.613 13.613
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.464 -6.111 -6.589 -6.970 -7.535
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 123.800 123.800 123.800 123.800 123.800
- Nguyên giá 123.840 123.840 123.840 123.840 123.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -40 -40 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 29.672 29.638 29.638 29.638 29.638
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -328 -362 -362 -362 -362
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28 28 38 24 24
1. Chi phí trả trước dài hạn 28 28 38 24 24
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 604.555 620.278 590.045 582.965 538.953
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 271.991 292.801 261.395 255.612 213.443
I. Nợ ngắn hạn 271.991 292.801 261.395 255.612 213.443
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 242.727 239.449 239.724 239.710 197.732
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.420 18.747 14.776 9.002 8.783
4. Người mua trả tiền trước 3.222 28.081 367 367 367
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.939 5.837 5.837 5.837 5.837
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 50 50 50 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 633 637 641 645 673
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 332.564 327.477 328.650 327.353 325.510
I. Vốn chủ sở hữu 332.564 327.477 328.650 327.353 325.510
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 304.759 304.759 310.853 304.759 310.853
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.805 22.718 17.797 22.594 14.657
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.475 27.490 21.396 27.490 27.490
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.330 -4.772 -3.599 -4.896 -12.832
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 604.555 620.278 590.045 582.965 538.953