I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
986.627
|
1.127.644
|
1.159.975
|
1.152.602
|
348.268
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.093.888
|
-1.122.184
|
-1.281.402
|
-1.207.592
|
-308.114
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.255
|
-1.576
|
-2.144
|
-2.634
|
-1.547
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.703
|
-1.345
|
-10.747
|
-18.958
|
-8.407
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-397
|
-1.777
|
-4.915
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.010
|
7.000
|
28
|
24.593
|
139.524
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.000
|
-5.991
|
-72.025
|
-21.615
|
-135.079
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-108.209
|
3.151
|
-208.092
|
-78.520
|
34.643
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-7.786
|
-61.000
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-41.181
|
-138.200
|
-64.600
|
-24.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
22.181
|
29.700
|
165.700
|
26.400
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
819
|
1.378
|
8.907
|
1.478
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-29.997
|
-18.181
|
-114.907
|
49.007
|
3.478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
155.900
|
0
|
127.746
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68.515
|
44.503
|
644.259
|
921.107
|
246.740
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66.830
|
-42.758
|
-441.310
|
-900.409
|
-291.735
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
157.585
|
1.745
|
330.696
|
20.698
|
-44.995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.379
|
-13.284
|
7.696
|
-8.815
|
-6.875
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.451
|
22.830
|
9.546
|
17.242
|
8.279
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.830
|
9.546
|
17.242
|
8.427
|
1.404
|