TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.459.774
|
2.137.658
|
2.148.738
|
2.190.009
|
2.291.303
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
155.306
|
271.394
|
152.776
|
168.815
|
320.742
|
1. Tiền
|
40.306
|
37.394
|
20.776
|
36.815
|
62.242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115.000
|
234.000
|
132.000
|
132.000
|
258.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
210.000
|
0
|
171.000
|
171.000
|
134.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
210.000
|
0
|
171.000
|
171.000
|
134.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
257.142
|
354.252
|
440.861
|
543.920
|
455.769
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
247.617
|
336.248
|
424.564
|
496.298
|
406.305
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.092
|
16.786
|
11.645
|
45.620
|
47.162
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.352
|
2.915
|
6.313
|
3.663
|
4.329
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.919
|
-1.698
|
-1.661
|
-1.661
|
-2.027
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.710.055
|
1.414.110
|
1.268.121
|
1.193.004
|
1.184.911
|
1. Hàng tồn kho
|
1.733.470
|
1.439.885
|
1.287.305
|
1.212.188
|
1.230.226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-23.415
|
-25.775
|
-19.184
|
-19.184
|
-45.315
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
127.271
|
97.902
|
115.980
|
113.270
|
195.781
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
70.306
|
52.787
|
39.011
|
22.895
|
50.208
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
56.965
|
45.115
|
76.969
|
90.375
|
145.574
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
960.373
|
959.077
|
975.556
|
967.693
|
1.115.285
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
699
|
802
|
529
|
529
|
475
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
699
|
802
|
529
|
529
|
475
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
900.541
|
900.407
|
885.656
|
876.092
|
938.839
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
895.582
|
893.527
|
879.993
|
870.808
|
933.933
|
- Nguyên giá
|
3.226.909
|
3.244.921
|
3.252.657
|
3.264.319
|
3.349.764
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.331.327
|
-2.351.394
|
-2.372.664
|
-2.393.511
|
-2.415.832
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.929
|
5.027
|
3.987
|
3.785
|
3.584
|
- Nguyên giá
|
4.143
|
6.513
|
4.835
|
4.835
|
4.835
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.214
|
-1.485
|
-848
|
-1.049
|
-1.251
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.030
|
1.853
|
1.676
|
1.499
|
1.322
|
- Nguyên giá
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.564
|
-7.741
|
-7.918
|
-8.095
|
-8.272
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
11.628
|
11.086
|
40.869
|
43.489
|
128.920
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
11.628
|
11.086
|
40.869
|
43.489
|
128.920
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.390
|
4.390
|
4.678
|
4.678
|
4.678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.680
|
-1.680
|
-1.392
|
-1.392
|
-1.392
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.115
|
42.392
|
43.824
|
42.905
|
42.374
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
43.115
|
42.392
|
43.824
|
42.905
|
42.374
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.420.147
|
3.096.735
|
3.124.294
|
3.157.702
|
3.406.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.509.098
|
1.220.962
|
1.383.505
|
1.341.269
|
1.553.804
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.507.992
|
1.218.694
|
1.381.987
|
1.340.134
|
1.528.917
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
686.306
|
569.038
|
542.936
|
522.196
|
564.836
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
471.287
|
376.552
|
469.864
|
371.947
|
557.571
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114.868
|
97.886
|
77.585
|
79.536
|
112.123
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.330
|
3.491
|
15.520
|
29.716
|
26.704
|
6. Phải trả người lao động
|
160.301
|
96.101
|
115.768
|
139.633
|
129.440
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.690
|
27.446
|
60.401
|
97.685
|
20.325
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
177
|
186
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.211
|
2.801
|
6.493
|
4.227
|
62.624
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.879
|
16.245
|
34.304
|
39.836
|
930
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.943
|
28.948
|
59.117
|
55.357
|
54.365
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.106
|
2.268
|
1.517
|
1.136
|
24.888
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
420
|
420
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
686
|
1.848
|
1.517
|
1.136
|
24.888
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.911.049
|
1.875.774
|
1.740.789
|
1.816.433
|
1.852.784
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.910.379
|
1.875.104
|
1.740.390
|
1.816.058
|
1.852.433
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
381.942
|
381.942
|
443.379
|
443.379
|
443.379
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
319.760
|
284.484
|
88.334
|
164.002
|
200.377
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.289
|
259.077
|
12.032
|
12.032
|
12.032
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
308.471
|
25.407
|
76.302
|
151.970
|
188.345
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
670
|
670
|
399
|
375
|
351
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
670
|
670
|
399
|
375
|
351
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.420.147
|
3.096.735
|
3.124.294
|
3.157.702
|
3.406.588
|