I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4.211.229
|
3.816.525
|
4.354.188
|
4.924.544
|
4.368.999
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.312.416
|
-2.462.859
|
-4.196.444
|
-4.453.578
|
-3.477.741
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-254.564
|
-270.736
|
-281.343
|
-267.340
|
-318.747
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-40.933
|
-20.530
|
-9.004
|
-18.017
|
-22.117
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-44.248
|
-64.233
|
-88.520
|
-68.225
|
-56.835
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65.673
|
35.074
|
329.326
|
181.485
|
167.279
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-218.763
|
-180.250
|
-176.016
|
-248.074
|
-235.211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
405.979
|
852.990
|
-67.813
|
50.796
|
425.627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.830
|
-9.147
|
-10.470
|
-13.900
|
-223.619
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
206
|
0
|
2
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-234.000
|
-480.000
|
-790.000
|
-134.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
84.000
|
310.000
|
910.000
|
343.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.653
|
3.682
|
7.022
|
22.688
|
21.392
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.971
|
-155.465
|
-173.447
|
128.788
|
6.673
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.335.030
|
2.447.666
|
4.004.215
|
3.971.576
|
3.282.600
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.601.537
|
-2.823.494
|
-3.742.916
|
-3.882.208
|
-3.337.682
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-406
|
-670
|
-1.338
|
-1.662
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-130.672
|
-178.189
|
-118.793
|
-201.947
|
-213.827
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-397.179
|
-554.423
|
141.837
|
-113.917
|
-270.571
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.171
|
143.102
|
-99.423
|
65.667
|
161.728
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.924
|
45.705
|
188.810
|
89.621
|
155.306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-47
|
4
|
234
|
17
|
3.708
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.705
|
188.810
|
89.621
|
155.306
|
320.742
|