Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.613.746 1.596.640 1.693.413 1.748.427 2.482.313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.683 36.881 53.098 49.214 159.605
1. Tiền 37.683 36.881 53.098 49.214 159.605
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.853 399 437 448 0
1. Chứng khoán kinh doanh 2.006 477 477 448 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -153 -79 -40 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 653.120 733.997 786.771 766.829 1.237.803
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.013 113.590 33.636 53.665 48.436
2. Trả trước cho người bán 157.105 95.013 86.638 4.233 135.246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 500
6. Phải thu ngắn hạn khác 443.003 525.394 666.497 708.931 1.053.621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 896.669 815.251 843.571 905.165 1.056.598
1. Hàng tồn kho 896.669 815.251 843.571 905.165 1.056.598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.421 10.112 9.535 26.772 28.307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.930 1.666 2.266 1.624 990
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 20.420 8.446 2.801 20.679 22.867
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 71 0 4.469 4.469 4.450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 578.047 745.506 807.847 976.125 1.357.142
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.909 1.875 1.869 1.869 221.790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 219.921
5. Phải thu dài hạn khác 2.909 1.875 1.869 1.869 1.869
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.003 1.517 933 485 723
1. Tài sản cố định hữu hình 382 252 151 158 72
- Nguyên giá 1.167 1.268 1.377 1.493 1.493
- Giá trị hao mòn lũy kế -786 -1.016 -1.226 -1.335 -1.421
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 554
- Nguyên giá 0 0 0 0 605
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -50
3. Tài sản cố định vô hình 1.621 1.265 782 327 97
- Nguyên giá 2.058 2.208 2.218 2.218 2.218
- Giá trị hao mòn lũy kế -436 -942 -1.436 -1.891 -2.121
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 92.741 90.683
- Nguyên giá 0 0 0 94.798 94.798
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -2.057 -4.115
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.446 101.514 97.931 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3.446 3.582 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 97.931 97.931 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 490.333 564.190 638.496 693.237 846.531
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490.333 564.190 638.496 693.237 846.531
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 79.355 76.410 68.617 187.793 197.414
1. Chi phí trả trước dài hạn 76.383 75.951 68.150 187.326 186.506
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.972 459 467 467 10.909
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.191.793 2.342.146 2.501.260 2.724.552 3.839.454
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.419.120 1.531.709 1.649.805 1.865.973 2.223.986
I. Nợ ngắn hạn 1.384.342 1.516.066 1.532.520 1.862.267 2.220.280
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 401.294 159.744 296.121 442.633 695.316
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.036 66.321 78.550 110.309 94.463
4. Người mua trả tiền trước 114.714 355.384 408.390 447.061 529.931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.725 17.662 21.939 71.760 27.297
6. Phải trả người lao động 1.623 2.483 2.095 2.409 2.962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31.353 579 4.381 59.754 119.153
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 812.544 907.483 709.430 713.062 738.369
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 6.409 11.615 15.278 12.789
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.778 15.643 117.284 3.706 3.706
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 119 173 119 119 119
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34.659 13.514 114.934 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1.956 2.232 3.587 3.587
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 772.674 810.437 851.455 858.579 1.615.468
I. Vốn chủ sở hữu 772.674 810.437 851.455 858.579 1.615.468
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 609.999 609.999 609.999 609.999 1.243.539
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 120.133
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -5.750 -6.460 -6.460 -6.460
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.424 8.999 14.468 19.564 19.564
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154.525 191.467 227.754 229.812 227.784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88.776 136.773 176.793 216.562 227.488
- LNST chưa phân phối kỳ này 65.750 54.694 50.961 13.250 297
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.725 5.722 5.694 5.663 10.908
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.191.793 2.342.146 2.501.260 2.724.552 3.839.454