TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.613.746
|
1.596.640
|
1.693.413
|
1.748.427
|
2.482.313
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.683
|
36.881
|
53.098
|
49.214
|
159.605
|
1. Tiền
|
37.683
|
36.881
|
53.098
|
49.214
|
159.605
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.853
|
399
|
437
|
448
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.006
|
477
|
477
|
448
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-153
|
-79
|
-40
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
653.120
|
733.997
|
786.771
|
766.829
|
1.237.803
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.013
|
113.590
|
33.636
|
53.665
|
48.436
|
2. Trả trước cho người bán
|
157.105
|
95.013
|
86.638
|
4.233
|
135.246
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
443.003
|
525.394
|
666.497
|
708.931
|
1.053.621
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
896.669
|
815.251
|
843.571
|
905.165
|
1.056.598
|
1. Hàng tồn kho
|
896.669
|
815.251
|
843.571
|
905.165
|
1.056.598
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.421
|
10.112
|
9.535
|
26.772
|
28.307
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.930
|
1.666
|
2.266
|
1.624
|
990
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.420
|
8.446
|
2.801
|
20.679
|
22.867
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71
|
0
|
4.469
|
4.469
|
4.450
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
578.047
|
745.506
|
807.847
|
976.125
|
1.357.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.909
|
1.875
|
1.869
|
1.869
|
221.790
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
219.921
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.909
|
1.875
|
1.869
|
1.869
|
1.869
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.003
|
1.517
|
933
|
485
|
723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
382
|
252
|
151
|
158
|
72
|
- Nguyên giá
|
1.167
|
1.268
|
1.377
|
1.493
|
1.493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-786
|
-1.016
|
-1.226
|
-1.335
|
-1.421
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
554
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.621
|
1.265
|
782
|
327
|
97
|
- Nguyên giá
|
2.058
|
2.208
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-436
|
-942
|
-1.436
|
-1.891
|
-2.121
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
92.741
|
90.683
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
94.798
|
94.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-2.057
|
-4.115
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.446
|
101.514
|
97.931
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.446
|
3.582
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
97.931
|
97.931
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
490.333
|
564.190
|
638.496
|
693.237
|
846.531
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
490.333
|
564.190
|
638.496
|
693.237
|
846.531
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79.355
|
76.410
|
68.617
|
187.793
|
197.414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76.383
|
75.951
|
68.150
|
187.326
|
186.506
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.972
|
459
|
467
|
467
|
10.909
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.191.793
|
2.342.146
|
2.501.260
|
2.724.552
|
3.839.454
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.419.120
|
1.531.709
|
1.649.805
|
1.865.973
|
2.223.986
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.384.342
|
1.516.066
|
1.532.520
|
1.862.267
|
2.220.280
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
401.294
|
159.744
|
296.121
|
442.633
|
695.316
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.036
|
66.321
|
78.550
|
110.309
|
94.463
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114.714
|
355.384
|
408.390
|
447.061
|
529.931
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.725
|
17.662
|
21.939
|
71.760
|
27.297
|
6. Phải trả người lao động
|
1.623
|
2.483
|
2.095
|
2.409
|
2.962
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.353
|
579
|
4.381
|
59.754
|
119.153
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
812.544
|
907.483
|
709.430
|
713.062
|
738.369
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51
|
6.409
|
11.615
|
15.278
|
12.789
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34.778
|
15.643
|
117.284
|
3.706
|
3.706
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
119
|
173
|
119
|
119
|
119
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
34.659
|
13.514
|
114.934
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.956
|
2.232
|
3.587
|
3.587
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
772.674
|
810.437
|
851.455
|
858.579
|
1.615.468
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
772.674
|
810.437
|
851.455
|
858.579
|
1.615.468
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
609.999
|
609.999
|
609.999
|
609.999
|
1.243.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
120.133
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-5.750
|
-6.460
|
-6.460
|
-6.460
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.424
|
8.999
|
14.468
|
19.564
|
19.564
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
154.525
|
191.467
|
227.754
|
229.812
|
227.784
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
88.776
|
136.773
|
176.793
|
216.562
|
227.488
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
65.750
|
54.694
|
50.961
|
13.250
|
297
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.725
|
5.722
|
5.694
|
5.663
|
10.908
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.191.793
|
2.342.146
|
2.501.260
|
2.724.552
|
3.839.454
|