1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
369.160
|
77.912
|
48.142
|
53.808
|
8.798
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.747
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
366.413
|
77.912
|
48.142
|
53.808
|
8.798
|
4. Giá vốn hàng bán
|
298.046
|
56.640
|
33.693
|
8.397
|
6.146
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
68.367
|
21.272
|
14.449
|
45.411
|
2.652
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
742
|
9.469
|
11.567
|
37.782
|
28.933
|
7. Chi phí tài chính
|
31.568
|
24.251
|
54.301
|
86.123
|
114.408
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28.319
|
22.093
|
49.650
|
71.764
|
89.614
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
75.121
|
70.608
|
55.020
|
34.072
|
19.213
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.132
|
5.222
|
1.521
|
0
|
299
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.829
|
27.670
|
9.714
|
18.195
|
23.008
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
66.701
|
44.205
|
15.500
|
12.947
|
-86.918
|
12. Thu nhập khác
|
3.102
|
942
|
252
|
279
|
2
|
13. Chi phí khác
|
1.627
|
2.013
|
94
|
-5.783
|
2.859
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.476
|
-1.071
|
157
|
6.062
|
-2.857
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
68.176
|
43.135
|
15.657
|
19.010
|
-89.775
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.828
|
-4.621
|
1.671
|
8.667
|
4.205
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.513
|
-8
|
0
|
-112
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10.341
|
-4.629
|
1.671
|
8.555
|
4.205
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
57.835
|
47.764
|
13.986
|
10.455
|
-93.980
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7
|
-28
|
11
|
415
|
124
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
57.828
|
47.792
|
13.974
|
10.040
|
-94.026
|