Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119.143 149.399 194.451 165.146 180.145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.232 32.172 81.095 66.551 60.335
1. Tiền 30.232 20.172 76.095 66.551 60.335
2. Các khoản tương đương tiền 25.000 12.000 5.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 5.000 10.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 5.000 10.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.466 48.792 25.142 18.483 38.308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.961 40.909 22.103 14.190 3.798
2. Trả trước cho người bán 1.935 7.104 1.196 2.572 1.944
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 30.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.569 779 1.844 1.722 2.565
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 48.085 66.294 82.728 72.346 65.399
1. Hàng tồn kho 48.085 66.294 82.728 72.346 65.399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.361 2.142 5.485 2.766 6.103
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 930
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.361 2.142 5.415 2.295 4.989
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 71 471 184
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.206.765 1.057.625 832.462 600.715 462.345
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 30.000 60.000 43.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 30.000 60.000 43.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.096.419 970.143 758.081 489.516 358.532
1. Tài sản cố định hữu hình 1.090.818 964.611 752.617 484.104 353.136
- Nguyên giá 1.491.406 1.408.783 1.183.572 834.884 671.661
- Giá trị hao mòn lũy kế -400.588 -444.172 -430.955 -350.779 -318.525
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.601 5.531 5.463 5.412 5.396
- Nguyên giá 6.234 6.189 6.096 5.958 5.892
- Giá trị hao mòn lũy kế -633 -658 -633 -546 -496
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83.168 63.774 24.961 34.676 46.577
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5.342 4.560 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 77.826 59.214 24.961 34.676 46.577
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 3.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 24.178 20.708 16.420 13.522 11.236
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.178 20.708 16.420 13.522 11.236
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.325.908 1.207.024 1.026.914 765.861 642.491
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 491.909 436.252 315.611 194.690 105.239
I. Nợ ngắn hạn 215.730 231.823 173.477 109.203 105.239
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165.271 178.655 114.493 56.217 45.322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.647 2.508 3.029 1.023 1.720
4. Người mua trả tiền trước 1.416 2.388 5.056 0 3.601
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.029 7.656 15.538 9.674 13.636
6. Phải trả người lao động 29.555 29.397 27.938 34.114 32.746
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 895 2.245 1.338 355 2.134
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 940 886 1.059 1.080 1.016
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.977 8.087 5.026 6.739 5.064
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 276.179 204.430 142.133 85.487 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 276.179 204.430 142.133 85.487 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 834.000 770.772 711.303 571.170 537.252
I. Vốn chủ sở hữu 834.000 770.772 711.303 571.170 537.252
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 732.000 732.000 732.000 732.000 732.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 37.863 -15.363 -114.694 -297.193 -376.878
8. Quỹ đầu tư phát triển 19.310 25.703 26.038 38.731 43.187
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.942 23.343 62.837 92.950 134.256
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.531 -934 739 12.174 60.584
- LNST chưa phân phối kỳ này 38.411 24.277 62.098 80.776 73.671
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.885 5.088 5.121 4.682 4.687
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.325.908 1.207.024 1.026.914 765.861 642.491