Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 82.264 48.850 49.255 1.799.961 2.371.155
I. Tài sản tài chính 81.873 48.743 49.255 1.799.160 2.369.463
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.581 9.991 42.298 6.894 568
1.1. Tiền 1.581 4.991 5.390 6.894 568
1.2. Các khoản tương đương tiền 20.000 5.000 36.908
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 0 0 0 279.837 1.124.427
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 35.000 25.000 0 1.150.000 213.000
4. Các khoản cho vay 14.758 5.206 8.741 341.830 997.678
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 6.855 6.855 6.855
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -9.973 -9.921 -9.407 -4.392 -4.762
7. Các khoản phải thu 1.839 916 12 23.883 34.615
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 0 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1.839 916 12 23.883 34.615
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0 0 2.304 7.632
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 1.839 916 12 21.579 26.983
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 12
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 456 0 0 250 387
10. Phải thu nội bộ 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 11.599 10.939 999 1.101 3.780
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -243 -243 -243 -243 -243
II.Tài sản ngắn hạn khác 391 107 0 801 1.692
1. Tạm ứng 148 21 0 66 105
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0 131 11
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 243 86 0 536 1.514
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0 67 62
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 2
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 4.673 19.433 19.545 9.324 38.179
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0
II. Tài sản cố định 535 15.042 14.960 526 17.770
1. Tài sản cố định hữu hình 355 230 188 468 10.083
- Nguyên giá 2.575 2.575 2.363 2.753 12.367
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.220 -2.345 -2.176 -2.285 -2.284
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 180 14.812 14.772 59 7.687
- Nguyên giá 2.010 16.683 16.683 2.010 10.219
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.831 -1.871 -1.911 -1.952 -2.532
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 160
V. Tài sản dài hạn khác 4.138 4.390 4.585 8.798 20.250
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0 444 3.203
2. Chi phí trả trước dài hạn 507 107 45 3.677 12.006
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 4.541
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3.632 4.283 0 4.677 5.041
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 86.937 68.282 68.800 1.809.285 2.409.334
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.639 1.588 1.612 777.245 1.343.846
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.639 1.588 1.612 773.885 1.343.846
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0 761.835 1.311.094
1.1. Vay ngắn hạn 0 0 0 761.835 1.311.094
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 51 46 74 402 1.104
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 43 28 96 628 3.398
9. Người mua trả tiền trước 0 16 0 50
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100 65 180 3.301 9.968
11. Phải trả người lao động 557 615 369 2.016 5.423
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 71 96 118 153 178
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 806 432 700 3.456 10.116
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 11 2 3 2.082 2.504
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 289 71 11 11
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0 0 3.360
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 3.360
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 85.298 66.695 67.188 1.032.041 1.065.488
I. Vốn chủ sở hữu 85.298 66.695 67.188 1.032.041 1.065.488
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.500 60.500 60.500 1.000.500 1.000.500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 1.000.000 1.000.000
a. Cổ phiếu phổ thông 60.000 60.000 60.000 1.000.000 1.000.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 500 500 500 500 500
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 138 138 138 138 138
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 138 138 138 138 138
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 24.522 5.918 6.412 31.264 64.712
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 24.522 5.918 6.412
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 0 0 0
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 86.937 68.282 68.800 1.809.285 2.409.334
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm