Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42.295 12.348 21.738 19.463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.653 1.734 1.467 1.240
1. Tiền 5.653 1.734 1.467 1.240
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.054 6.348 17.545 15.045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12 0 200 188
2. Trả trước cho người bán 15.559 2.885 13.892 8.487
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.483 3.463 3.453 6.370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.399 1.553 2.548 2.693
1. Hàng tồn kho 2.399 1.553 2.548 2.693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.190 2.713 178 484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 679 0 103 180
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.454 2.599 0 230
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 57 114 75 74
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 562.763 560.808 573.753 615.579
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 455.017 462.782 446.802 442.193
1. Tài sản cố định hữu hình 454.435 462.334 446.410 441.858
- Nguyên giá 518.406 576.371 586.674 608.815
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.972 -114.037 -140.263 -166.956
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 582 448 391 335
- Nguyên giá 929 929 929 929
- Giá trị hao mòn lũy kế -347 -481 -538 -595
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 87.544 82.316 79.162 122.274
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87.544 82.316 79.162 122.274
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.202 15.709 47.788 51.112
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.202 15.709 47.788 51.112
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 605.058 573.156 595.491 635.041
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 264.299 349.300 351.223 270.863
I. Nợ ngắn hạn 80.378 113.924 124.007 74.097
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 43.314 67.458 91.407 44.596
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.325 17.825 18.011 17.038
4. Người mua trả tiền trước 2.208 569 572 459
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.223 254 5.183 472
6. Phải trả người lao động 4.937 1.126 2.630 4.018
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.938 25.925 5.572 6.553
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 433 767 633 961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 183.920 235.376 227.216 196.765
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 183.920 235.376 226.640 194.955
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 575 1.810
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 340.760 223.856 244.268 364.179
I. Vốn chủ sở hữu 340.760 223.856 244.268 364.179
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 311.000 311.000 311.000 366.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 54.780
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29.760 -87.144 -66.732 -56.601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.363 -14.605 -87.144 -66.732
- LNST chưa phân phối kỳ này 22.397 -72.540 20.412 10.131
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 605.058 573.156 595.491 635.041