Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42.294 38.729 40.825 40.707 40.003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.118 6.882 6.356 6.761 7.268
1. Tiền 2.476 882 1.303 1.708 2.114
2. Các khoản tương đương tiền 4.641 6.000 5.053 5.053 5.154
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.000 1.000 1.042
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 1.000 1.000 1.042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.435 10.565 11.392 11.032 11.395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.378 21.415 22.597 22.284 22.805
2. Trả trước cho người bán 434 456 569 459 1.029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.131 4.202 4.261 4.324 4.038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15.508 -15.508 -16.035 -16.035 -16.477
IV. Tổng hàng tồn kho 19.206 17.749 18.646 18.650 17.242
1. Hàng tồn kho 37.400 35.943 35.588 35.591 34.304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18.194 -18.194 -16.941 -16.941 -17.062
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.536 3.533 3.430 3.264 3.056
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 3 25 29 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.526 3.531 3.406 3.235 2.963
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 72
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92.216 89.001 85.874 82.686 79.498
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71.485 68.477 65.470 62.463 59.455
1. Tài sản cố định hữu hình 71.485 68.477 65.470 62.463 59.455
- Nguyên giá 404.048 404.048 404.048 404.048 404.048
- Giá trị hao mòn lũy kế -332.563 -335.571 -338.578 -341.586 -344.593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.537 1.509 1.570 1.570 1.570
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 813 826 826 826 826
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -777 -818 -756 -756 -756
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.195 19.015 18.834 18.654 18.473
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.195 19.015 18.834 18.654 18.473
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 134.511 127.730 126.699 123.393 119.501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100.220 99.084 101.894 103.319 104.398
I. Nợ ngắn hạn 90.256 89.862 100.413 102.578 104.398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.141 8.161 14.827 15.690 15.661
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 55.583 57.016 59.997 60.014 60.190
4. Người mua trả tiền trước 2.855 2.301 2.607 3.779 4.963
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.145 9.453 9.703 9.109 9.012
6. Phải trả người lao động 2.621 1.916 2.085 2.455 3.022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 720 415 415 563 455
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.191 10.600 10.777 10.968 11.094
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.964 9.223 1.482 741 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.964 9.223 1.482 741 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34.291 28.646 24.805 20.075 15.103
I. Vốn chủ sở hữu 34.291 28.646 24.805 20.075 15.103
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 43.118 43.118 43.118 43.118 43.118
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -308.827 -314.473 -318.314 -323.044 -328.015
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -295.417 -308.855 -308.855 -308.855 -308.855
- LNST chưa phân phối kỳ này -13.410 -5.618 -9.459 -14.189 -19.160
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 134.511 127.730 126.699 123.393 119.501