TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42.294
|
38.729
|
40.825
|
40.707
|
40.003
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.118
|
6.882
|
6.356
|
6.761
|
7.268
|
1. Tiền
|
2.476
|
882
|
1.303
|
1.708
|
2.114
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.641
|
6.000
|
5.053
|
5.053
|
5.154
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.042
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
1.000
|
1.042
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.435
|
10.565
|
11.392
|
11.032
|
11.395
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.378
|
21.415
|
22.597
|
22.284
|
22.805
|
2. Trả trước cho người bán
|
434
|
456
|
569
|
459
|
1.029
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.131
|
4.202
|
4.261
|
4.324
|
4.038
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.508
|
-15.508
|
-16.035
|
-16.035
|
-16.477
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19.206
|
17.749
|
18.646
|
18.650
|
17.242
|
1. Hàng tồn kho
|
37.400
|
35.943
|
35.588
|
35.591
|
34.304
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-18.194
|
-18.194
|
-16.941
|
-16.941
|
-17.062
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.536
|
3.533
|
3.430
|
3.264
|
3.056
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
3
|
25
|
29
|
21
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.526
|
3.531
|
3.406
|
3.235
|
2.963
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
72
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92.216
|
89.001
|
85.874
|
82.686
|
79.498
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.485
|
68.477
|
65.470
|
62.463
|
59.455
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.485
|
68.477
|
65.470
|
62.463
|
59.455
|
- Nguyên giá
|
404.048
|
404.048
|
404.048
|
404.048
|
404.048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-332.563
|
-335.571
|
-338.578
|
-341.586
|
-344.593
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.537
|
1.509
|
1.570
|
1.570
|
1.570
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
813
|
826
|
826
|
826
|
826
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-777
|
-818
|
-756
|
-756
|
-756
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.195
|
19.015
|
18.834
|
18.654
|
18.473
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.195
|
19.015
|
18.834
|
18.654
|
18.473
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
134.511
|
127.730
|
126.699
|
123.393
|
119.501
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100.220
|
99.084
|
101.894
|
103.319
|
104.398
|
I. Nợ ngắn hạn
|
90.256
|
89.862
|
100.413
|
102.578
|
104.398
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.141
|
8.161
|
14.827
|
15.690
|
15.661
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.583
|
57.016
|
59.997
|
60.014
|
60.190
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.855
|
2.301
|
2.607
|
3.779
|
4.963
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.145
|
9.453
|
9.703
|
9.109
|
9.012
|
6. Phải trả người lao động
|
2.621
|
1.916
|
2.085
|
2.455
|
3.022
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
720
|
415
|
415
|
563
|
455
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10.191
|
10.600
|
10.777
|
10.968
|
11.094
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.964
|
9.223
|
1.482
|
741
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.964
|
9.223
|
1.482
|
741
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34.291
|
28.646
|
24.805
|
20.075
|
15.103
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34.291
|
28.646
|
24.805
|
20.075
|
15.103
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43.118
|
43.118
|
43.118
|
43.118
|
43.118
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-308.827
|
-314.473
|
-318.314
|
-323.044
|
-328.015
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-295.417
|
-308.855
|
-308.855
|
-308.855
|
-308.855
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13.410
|
-5.618
|
-9.459
|
-14.189
|
-19.160
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
134.511
|
127.730
|
126.699
|
123.393
|
119.501
|