TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
260.261
|
269.596
|
204.840
|
184.845
|
263.045
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
124.977
|
94.718
|
37.454
|
72.454
|
90.551
|
1. Tiền
|
9.877
|
6.118
|
6.454
|
4.088
|
51.851
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115.100
|
88.600
|
31.000
|
68.366
|
38.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
121.499
|
162.100
|
160.184
|
105.850
|
163.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
31.950
|
0
|
7.084
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-24.951
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
114.500
|
162.100
|
153.100
|
105.850
|
163.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12.380
|
11.169
|
6.351
|
4.181
|
6.902
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13
|
1.472
|
282
|
341
|
55
|
2. Trả trước cho người bán
|
402
|
1.338
|
228
|
249
|
411
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.965
|
8.358
|
5.841
|
3.591
|
6.506
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-71
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
835
|
745
|
531
|
651
|
1.018
|
1. Hàng tồn kho
|
835
|
745
|
531
|
651
|
1.018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
570
|
864
|
320
|
1.709
|
1.574
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
570
|
864
|
320
|
456
|
199
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1.253
|
1.375
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.700
|
6.437
|
10.408
|
15.864
|
20.291
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
435
|
435
|
285
|
285
|
285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
435
|
435
|
285
|
285
|
285
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.125
|
5.267
|
3.692
|
3.066
|
8.896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.125
|
5.267
|
3.692
|
2.894
|
8.765
|
- Nguyên giá
|
87.662
|
90.955
|
79.250
|
80.002
|
86.294
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84.537
|
-85.688
|
-75.558
|
-77.109
|
-77.529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
173
|
131
|
- Nguyên giá
|
20.316
|
20.316
|
20.316
|
20.523
|
20.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.316
|
-20.316
|
-20.316
|
-20.350
|
-20.392
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
5
|
104
|
9.077
|
2.494
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
5
|
104
|
9.077
|
2.494
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5.851
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
6.500
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.462
|
2.462
|
2.462
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.462
|
-2.462
|
-3.111
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
140
|
730
|
476
|
3.436
|
8.615
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
140
|
730
|
476
|
3.436
|
8.615
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
263.961
|
276.033
|
215.248
|
200.709
|
283.336
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18.207
|
27.942
|
12.687
|
17.751
|
32.538
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18.116
|
27.842
|
12.672
|
17.238
|
31.828
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.398
|
2.139
|
301
|
319
|
2.939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
8
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.732
|
2.813
|
3.457
|
1.470
|
3.889
|
6. Phải trả người lao động
|
3.814
|
4.328
|
2.611
|
1.038
|
10.342
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.391
|
13.764
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
444
|
561
|
673
|
1.044
|
1.451
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8.000
|
8.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.337
|
4.228
|
5.631
|
5.368
|
5.208
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
91
|
100
|
15
|
512
|
709
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
91
|
100
|
15
|
155
|
140
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
357
|
569
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
245.754
|
248.091
|
202.562
|
182.958
|
250.798
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
245.754
|
248.091
|
202.562
|
182.958
|
250.798
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.830
|
120.830
|
120.830
|
120.830
|
120.830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.450
|
8.450
|
8.450
|
8.450
|
8.450
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116.474
|
118.811
|
73.282
|
52.857
|
120.815
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.712
|
23.570
|
32.027
|
28.756
|
31.083
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
95.762
|
95.241
|
41.255
|
24.101
|
89.731
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
821
|
704
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
263.961
|
276.033
|
215.248
|
200.709
|
283.336
|