Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 269.596 204.840 184.845 263.045 327.399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94.718 37.454 72.454 90.551 38.768
1. Tiền 6.118 6.454 4.088 51.851 5.768
2. Các khoản tương đương tiền 88.600 31.000 68.366 38.700 33.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162.100 160.184 105.850 163.000 273.117
1. Chứng khoán kinh doanh 0 7.084 0 0 42.067
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 162.100 153.100 105.850 163.000 231.050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11.169 6.351 4.181 6.902 12.732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.472 282 341 55 0
2. Trả trước cho người bán 1.338 228 249 411 5.289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.358 5.841 3.591 6.506 7.443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -71 0
IV. Tổng hàng tồn kho 745 531 651 1.018 1.218
1. Hàng tồn kho 745 531 651 1.018 1.218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 864 320 1.709 1.574 1.563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 864 320 456 199 310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.253 1.375 1.254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6.437 10.408 15.864 20.291 19.109
I. Các khoản phải thu dài hạn 435 285 285 285 285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 435 285 285 285 285
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.267 3.692 3.066 8.896 15.401
1. Tài sản cố định hữu hình 5.267 3.692 2.894 8.765 15.312
- Nguyên giá 90.955 79.250 80.002 86.294 95.133
- Giá trị hao mòn lũy kế -85.688 -75.558 -77.109 -77.529 -79.822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 173 131 90
- Nguyên giá 20.316 20.316 20.523 20.523 20.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.316 -20.316 -20.350 -20.392 -20.433
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5 104 9.077 2.494 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5 104 9.077 2.494 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 5.851 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 6.500 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.462 2.462 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.462 -3.111 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 730 476 3.436 8.615 3.423
1. Chi phí trả trước dài hạn 730 476 3.436 8.615 3.423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 276.033 215.248 200.709 283.336 346.508
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.942 12.687 17.751 32.538 29.620
I. Nợ ngắn hạn 27.842 12.672 17.238 31.828 28.724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.139 301 319 2.939 718
4. Người mua trả tiền trước 8 0 0 0 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.813 3.457 1.470 3.889 5.560
6. Phải trả người lao động 4.328 2.611 1.038 10.342 7.976
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.764 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 561 673 1.044 1.451 953
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 8.000 8.000 8.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.228 5.631 5.368 5.208 5.510
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 100 15 512 709 896
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100 15 155 140 140
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 357 569 756
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 248.091 202.562 182.958 250.798 316.888
I. Vốn chủ sở hữu 248.091 202.562 182.958 250.798 316.888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.830 120.830 120.830 120.830 120.830
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.450 8.450 8.450 8.450 8.450
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 118.811 73.282 52.857 120.815 187.005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.570 32.027 28.756 31.083 74.397
- LNST chưa phân phối kỳ này 95.241 41.255 24.101 89.731 112.608
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 821 704 603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 276.033 215.248 200.709 283.336 346.508