Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 263.045 274.907 321.129 361.682 327.399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 90.551 75.582 82.083 75.505 38.768
1. Tiền 51.851 16.082 77.083 53.005 5.768
2. Các khoản tương đương tiền 38.700 59.500 5.000 22.500 33.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163.000 193.226 229.000 277.550 273.117
1. Chứng khoán kinh doanh 0 34.726 0 0 42.067
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163.000 158.500 229.000 277.550 231.050
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.902 2.677 2.372 3.909 12.732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55 153 89 48 0
2. Trả trước cho người bán 411 226 179 1.719 5.289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.506 2.369 2.175 2.212 7.443
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71 -71 -71 -71 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.018 1.039 1.244 790 1.218
1. Hàng tồn kho 1.018 1.039 1.244 790 1.218
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.574 2.383 6.430 3.928 1.563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 199 1.129 5.177 2.674 310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.375 1.254 1.254 1.254 1.254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.291 19.467 18.837 18.398 19.109
I. Các khoản phải thu dài hạn 285 285 175 285 285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 285 285 175 285 285
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.896 8.567 15.262 14.637 15.401
1. Tài sản cố định hữu hình 8.765 8.446 15.152 14.537 15.312
- Nguyên giá 86.294 86.294 94.009 94.040 95.133
- Giá trị hao mòn lũy kế -77.529 -77.848 -78.857 -79.503 -79.822
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 131 121 110 100 90
- Nguyên giá 20.523 20.523 20.523 20.523 20.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.392 -20.402 -20.412 -20.423 -20.433
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.494 2.472 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.494 2.472 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.615 8.143 3.399 3.476 3.423
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.615 8.143 3.399 3.476 3.423
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 283.336 294.374 339.966 380.080 346.508
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 32.538 70.347 68.453 75.899 29.620
I. Nợ ngắn hạn 31.828 69.638 67.645 75.091 28.724
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.939 2.566 2.550 2.903 718
4. Người mua trả tiền trước 0 2 27 15 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.889 6.503 31.905 40.189 5.560
6. Phải trả người lao động 10.342 8.633 17.826 17.192 7.976
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 1.364 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.451 31.337 1.817 1.281 953
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.000 8.000 8.000 8.000 8.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.208 11.232 5.519 5.511 5.510
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 709 709 808 808 896
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 140 140 140 140 140
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 569 569 668 668 756
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 250.798 224.027 271.512 304.180 316.888
I. Vốn chủ sở hữu 250.798 224.027 271.512 304.180 316.888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.830 120.830 120.830 120.830 120.830
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.450 8.450 8.450 8.450 8.450
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120.815 94.061 141.581 174.274 187.005
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.083 74.397 74.397 74.397 74.397
- LNST chưa phân phối kỳ này 89.731 19.664 67.184 99.877 112.608
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 704 686 651 626 603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 283.336 294.374 339.966 380.080 346.508