I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
179.234
|
188.619
|
200.619
|
214.202
|
237.118
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47.627
|
-51.758
|
-56.694
|
-54.054
|
-58.888
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26.379
|
-28.382
|
-32.873
|
-29.806
|
-34.115
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-3
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-19.325
|
-20.885
|
-20.133
|
-20.845
|
-24.620
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.573
|
32.383
|
8.237
|
2.630
|
3.800
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-52.204
|
-66.961
|
-38.471
|
-41.134
|
-48.237
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.273
|
53.013
|
60.684
|
70.993
|
75.058
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-851
|
-373
|
-2.825
|
-891
|
-325
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
130
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-788.197
|
-138.900
|
-244.100
|
-262.100
|
-161.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
799.697
|
97.900
|
132.800
|
289.900
|
166.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.692
|
8.841
|
6.325
|
14.627
|
7.494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18.341
|
-32.532
|
-107.801
|
41.536
|
12.300
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
14.000
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-14.000
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-49.283
|
-37.656
|
-38.615
|
-59.019
|
-65.952
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-49.283
|
-37.656
|
-38.615
|
-59.019
|
-65.952
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.330
|
-17.176
|
-85.732
|
53.510
|
21.405
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
131.638
|
152.969
|
135.793
|
50.062
|
103.572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
152.969
|
135.793
|
50.062
|
103.572
|
124.977
|