Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.198 43.908 41.552 234.208 56.501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.857 1.278 486 975 972
1. Tiền 1.857 1.278 486 975 972
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.760 7.702 2.362 1.987 1.481
1. Chứng khoán kinh doanh 5.012 5.012 5.012 5.012 5.012
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3.252 -3.321 -2.650 -3.025 -3.531
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 6.012 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.813 32.740 21.970 192.620 49.534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.532 15.779 2.483 174.837 6.133
2. Trả trước cho người bán 83 106 3 105 182
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16.000 16.000 18.704 16.556 42.118
6. Phải thu ngắn hạn khác 198 900 810 1.167 1.303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -45 -45 -45 -204
IV. Tổng hàng tồn kho 2.654 1.976 16.470 38.306 4.393
1. Hàng tồn kho 2.654 2.057 16.551 38.306 4.393
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -81 -81 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 114 211 263 320 122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 0 26 26 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 59 107 133 190 122
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 104 104 104 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 385.462 390.088 366.082 366.033 365.997
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.414 3.390 3.791 3.749 3.706
1. Tài sản cố định hữu hình 3.414 3.390 3.791 3.749 3.706
- Nguyên giá 3.887 3.887 4.330 4.330 4.330
- Giá trị hao mòn lũy kế -473 -497 -539 -581 -624
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 443 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 443 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 381.963 386.128 362.172 362.172 362.172
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301.963 306.128 306.172 306.172 306.172
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 80.000 80.000 56.000 56.000 56.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 86 127 119 112 119
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 41 33 27 33
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 86 86 86 86 86
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413.660 433.995 407.633 600.241 422.498
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17.481 37.908 26.209 211.318 25.326
I. Nợ ngắn hạn 17.481 37.637 26.209 211.318 25.326
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 975 4.715 0 12.600 12.600
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.901 18.588 14.308 187.999 5.842
4. Người mua trả tiền trước 25 25 601 35 7
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.343 12.416 10.710 8.695 6.086
6. Phải trả người lao động 228 300 299 152 109
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 33 214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9 1.593 291 1.804 299
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 170
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 271 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 271 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 396.179 396.088 381.424 388.922 397.172
I. Vốn chủ sở hữu 396.179 396.088 381.424 388.922 397.172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 323.000 323.000 323.000 323.000 323.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 114 114 114 114 114
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -437 -437 -437 -437 -437
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 292 292 292 292 292
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73.200 73.110 58.446 65.945 74.194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37.469 72.572 72.681 72.681 72.681
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.731 538 -14.234 -6.736 1.513
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11 9 10 9 10
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413.660 433.995 407.633 600.241 422.498