TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28.198
|
43.908
|
41.552
|
234.208
|
56.501
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.857
|
1.278
|
486
|
975
|
972
|
1. Tiền
|
1.857
|
1.278
|
486
|
975
|
972
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.760
|
7.702
|
2.362
|
1.987
|
1.481
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
5.012
|
5.012
|
5.012
|
5.012
|
5.012
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-3.252
|
-3.321
|
-2.650
|
-3.025
|
-3.531
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
6.012
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.813
|
32.740
|
21.970
|
192.620
|
49.534
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.532
|
15.779
|
2.483
|
174.837
|
6.133
|
2. Trả trước cho người bán
|
83
|
106
|
3
|
105
|
182
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.000
|
16.000
|
18.704
|
16.556
|
42.118
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
198
|
900
|
810
|
1.167
|
1.303
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-45
|
-45
|
-45
|
-204
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.654
|
1.976
|
16.470
|
38.306
|
4.393
|
1. Hàng tồn kho
|
2.654
|
2.057
|
16.551
|
38.306
|
4.393
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-81
|
-81
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
114
|
211
|
263
|
320
|
122
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
0
|
26
|
26
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59
|
107
|
133
|
190
|
122
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
104
|
104
|
104
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
385.462
|
390.088
|
366.082
|
366.033
|
365.997
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.414
|
3.390
|
3.791
|
3.749
|
3.706
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.414
|
3.390
|
3.791
|
3.749
|
3.706
|
- Nguyên giá
|
3.887
|
3.887
|
4.330
|
4.330
|
4.330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473
|
-497
|
-539
|
-581
|
-624
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
443
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
443
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
381.963
|
386.128
|
362.172
|
362.172
|
362.172
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
301.963
|
306.128
|
306.172
|
306.172
|
306.172
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
80.000
|
80.000
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
86
|
127
|
119
|
112
|
119
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
41
|
33
|
27
|
33
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
86
|
86
|
86
|
86
|
86
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
413.660
|
433.995
|
407.633
|
600.241
|
422.498
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17.481
|
37.908
|
26.209
|
211.318
|
25.326
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17.481
|
37.637
|
26.209
|
211.318
|
25.326
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
975
|
4.715
|
0
|
12.600
|
12.600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.901
|
18.588
|
14.308
|
187.999
|
5.842
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25
|
25
|
601
|
35
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.343
|
12.416
|
10.710
|
8.695
|
6.086
|
6. Phải trả người lao động
|
228
|
300
|
299
|
152
|
109
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
33
|
214
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9
|
1.593
|
291
|
1.804
|
299
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
170
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
271
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
271
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
396.179
|
396.088
|
381.424
|
388.922
|
397.172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
396.179
|
396.088
|
381.424
|
388.922
|
397.172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
323.000
|
323.000
|
323.000
|
323.000
|
323.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114
|
114
|
114
|
114
|
114
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
-437
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
292
|
292
|
292
|
292
|
292
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73.200
|
73.110
|
58.446
|
65.945
|
74.194
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
37.469
|
72.572
|
72.681
|
72.681
|
72.681
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.731
|
538
|
-14.234
|
-6.736
|
1.513
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11
|
9
|
10
|
9
|
10
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
413.660
|
433.995
|
407.633
|
600.241
|
422.498
|