Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 38.221 44.232 70.100 270.927 66.102
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -34.877 -36.677 -52.610 -211.566 -59.796
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.621 -4.306 -3.672 -1.870 -1.833
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -250 -699 -705 -588
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -151 -127 -348 -10 -82
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.529 423 27.320 15.976 6.942
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.860 -9.047 -30.428 -18.739 -43.789
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.241 -5.751 9.663 54.012 -33.043
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -23.660 0 -5.880
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 27 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.000 -18.615 -22.000 -15.500 -67.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 33.000 50 6.901 12.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -134.622 -4.696 10.000 -52.799 -37.200
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 7.500 0 18.200 100.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 814 1.927 1 23
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -149.609 -5.657 -10.023 -49.051 7.851
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 155.000 0 158.000 3.809
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -157.508 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 4.000 12.250 3.150 20.839
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -666 -3.010 -15.949 -11.781
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -38
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 155.000 3.334 9.732 -8.990 9.020
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.631 -8.073 9.372 -4.029 -16.173
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 289 10.920 2.847 12.220 23.776
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.920 2.847 12.219 8.191 7.604