Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.408 3.737 54.411 45.270 2.158
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.211 -3.840 -53.978 -56.570 -7.197
- Khấu hao TSCĐ 2.609 147 99 95 150
- Các khoản dự phòng -2.435 3 1.641 357 -438
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.461 -5.230 -55.956 -57.022 -7.124
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.075 1.239 238 0 214
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -8.619 -103 432 -11.300 -5.039
- Tăng, giảm các khoản phải thu -3.008 8.882 7.708 16.047 21.268
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11.503 -176 -588 -1.763 -1.739
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 99.760 -103.860 -7.505 -1.246 9.473
- Tăng giảm chi phí trả trước 9 -70 24 6 21
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -609 0 0 104.012 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -38 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -12 -45 -6.076 -13.580
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 271
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 99.037 -95.376 26 99.681 10.670
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -384 0 0 -443
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 340 0 14
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -22.000 -79.256 -168.224 -83.495 -430.653
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 23.000 49.748 126.695 402.766
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -86.588 0 -180.000 -322.975 -4.165
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 134.400 261.994 121.013 8.100
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.641 9.724 40.976 57.022 226
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -104.947 87.483 4.835 -101.740 -24.155
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 17.089 2.221 0 5.200 23.165
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.181 -2.850 -4.579 -4.225 -10.565
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.907 -629 -4.579 975 12.600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.998 -8.522 282 -1.084 -886
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.184 11.181 2.659 2.941 1.857
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11.181 2.659 2.941 1.857 972